Bản dịch và Ý nghĩa của: 税金 - zeikin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 税金 (zeikin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zeikin

Kana: ぜいきん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

税金

Bản dịch / Ý nghĩa: thuế; nhiệm vụ

Ý nghĩa tiếng Anh: tax;duty

Definição: Định nghĩa: Một gánh nặng công cộng áp đặt lên cư dân của một quốc gia hoặc khu vực.

Giải thích và từ nguyên - (税金) zeikin

税金 là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ thuế hoặc cống nạp. Từ này bao gồm chữ Hán 税 (zei) có nghĩa là "thuế" và 金 (kin) có nghĩa là "tiền". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi chính quyền phong kiến Nhật Bản bắt đầu thu thuế của người dân để tài trợ cho các hoạt động của mình. Từ 税金 được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản ngày nay để chỉ bất kỳ loại thuế nào, bao gồm thuế thu nhập, thuế bán hàng và thuế tài sản.

Viết tiếng Nhật - (税金) zeikin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (税金) zeikin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (税金) zeikin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

公共料金; 税; 財政収入; 税収; 税金収入; 税金収益; 税収入; 税金収入; 税金収益; 税収入; 税収益; 税金収入; 税金収益; 税収入; 税収益; 税金収入; 税金収益; 税収入; 税収益; 税金収入; 税金収益; 税収入; 税収益; 税金収入; 税金収益; 税収入;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 税金

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜいきん zeikin

Câu ví dụ - (税金) zeikin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

控除は税金を減らすための重要な手段です。

Koujo wa zeikin wo herasu tame no juuyou na shudan desu

Các khoản giảm trừ là một phương tiện quan trọng để giảm thuế.

Việc khấu trừ là một phương tiện quan trọng để giảm thuế.

  • 控除 - nghĩa là "dedução" trong tiếng Nhật.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • 税金 - thuế
  • を - é uma partícula gramatical que indica o objeto direto da frase.
  • 減らす - "diminuir" được dịch sang tiếng Việt là "giảm".
  • ため - có nghĩa "để" hoặc "nhằm mục đích" trong tiếng Nhật.
  • の - là một hạt ngữ có ý nghĩa biểu thị sở hữu hoặc gán cho.
  • 重要な - "importante" não é uma palavra em japonês.
  • 手段 - nghĩa là "giữa" hoặc "hình thức" trong tiếng Nhật.
  • です - đó là một cách lịch sự để khẳng định điều gì đó trong tiếng Nhật.

税金を払うのは義務です。

Zeikin wo harau no wa gimu desu

Nộp thuế là phải.

Việc nộp thuế là bắt buộc.

  • 税金 - Thuế
  • を - Título do objeto
  • 払う - Trả
  • のは - Palavra que indica o assunto da frase
  • 義務 - Nhiệm vụ, bắt buộc
  • です - Verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 税金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

記録

Kana: きろく

Romaji: kiroku

Nghĩa:

ghi; phút; tài liệu

決算

Kana: けっさん

Romaji: kessan

Nghĩa:

Bảng cân đối kế toán; thanh lý tài khoản

Kana: ゆ

Romaji: yu

Nghĩa:

nước nóng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thuế; nhiệm vụ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thuế; nhiệm vụ" é "(税金) zeikin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(税金) zeikin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
税金