Bản dịch và Ý nghĩa của: 移転 - iten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 移転 (iten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iten

Kana: いてん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

移転

Bản dịch / Ý nghĩa: sự chuyển động; chuyển khoản; cái chết của

Ý nghĩa tiếng Anh: moving;transfer;demise

Definição: Định nghĩa: Để chuyển đến một địa điểm khác, v.v. từ một nơi này sang nơi khác.

Giải thích và từ nguyên - (移転) iten

移転 (iten) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chuyển giao" hoặc "thay đổi địa điểm". Phần đầu tiên của chữ Hán, 移, có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển giao", trong khi phần thứ hai, 転, có nghĩa là "xoay" hoặc "thay đổi". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để chỉ việc di chuyển một doanh nghiệp hoặc văn phòng đến một địa điểm mới. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc chuyển giao tài sản hoặc quyền từ người này sang người khác.

Viết tiếng Nhật - (移転) iten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (移転) iten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (移転) iten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

転居; 引っ越し; 移り住む; 移動する; 移行する; 移転する; 移転移籍する; 移転転勤する; 移転転校する; 移転手続きをする; 移転手続きをする; 移転登記する; 移転手続きをする; 移転手続きをする; 移転手続きをする; 移転手続きをする; 移転手続きをする; 移転手続きをする; 移転手続きをする; 移転手続きをする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 移転

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いてん iten

Câu ví dụ - (移転) iten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この会社は移転する予定です。

Kono kaisha wa iten suru yotei desu

Công ty này đã có kế hoạch di dời.

Công ty này sẽ di chuyển.

  • この - nó là
  • 会社 - Công ty
  • は - Título do tópico
  • 移転 - thay đổi
  • する - làm
  • 予定 - kế hoạch
  • です - ser (verbo de ligação) -> ser (động từ liên kết)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 移転 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: がん

Romaji: gan

Nghĩa:

Ung thư

Kana: きゅう

Romaji: kyuu

Nghĩa:

khối cầu; quả bóng; quả bóng

付属

Kana: ふぞく

Romaji: fuzoku

Nghĩa:

đính kèm; thuộc; liên kết; kết hợp; cấp dưới; ngẫu nhiên; sự phụ thuộc; trợ lý.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự chuyển động; chuyển khoản; cái chết của" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự chuyển động; chuyển khoản; cái chết của" é "(移転) iten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(移転) iten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
移転