Bản dịch và Ý nghĩa của: 移す - utsusu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 移す (utsusu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: utsusu

Kana: うつす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

移す

Bản dịch / Ý nghĩa: để loại bỏ; chuyển khoản; lây nhiễm

Ý nghĩa tiếng Anh: to remove;to transfer;to infect

Definição: Định nghĩa: đưa nó đến một nơi khác. di chuyển.

Giải thích và từ nguyên - (移す) utsusu

(Utsusu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "di chuyển", "chuyển" hoặc "truyền". Từ này bao gồm Kanjis (I), có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển giao" và す (su), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Việc đọc từ La Mã của từ này là "utsusu".

Viết tiếng Nhật - (移す) utsusu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (移す) utsusu:

Conjugação verbal de 移す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 移す (utsusu)

  • 移す - động từ chuyển thể
  • 移します - Forma educada
  • 移されます - bị động
  • 移してください - mệnh lệnh
  • 移せば - condicional

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (移す) utsusu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

移動する; 移転する; 移行する; 移し替える; 移す; 移す; 移し変える; 移し換える; 移し替える; 移し変わる; 移し替わる; 移し換わる; 移し変える; 移し換える; 移し替える; 移し変わる; 移し替わる; 移し換わる; 移し替える; 移し変える; 移し換える; 移し替える; 移し変わる; 移し替わる; 移し換わる; 移し替える; 移し変える;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 移す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うつす utsusu

Câu ví dụ - (移す) utsusu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 移す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

焦がす

Kana: こがす

Romaji: kogasu

Nghĩa:

đốt cháy; để đốt cháy; hát; than

申し入れる

Kana: もうしいれる

Romaji: moushiireru

Nghĩa:

cầu hôn; gợi ý

憎む

Kana: にくむ

Romaji: nikumu

Nghĩa:

ghét; ghê tởm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để loại bỏ; chuyển khoản; lây nhiễm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để loại bỏ; chuyển khoản; lây nhiễm" é "(移す) utsusu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(移す) utsusu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
移す