Bản dịch và Ý nghĩa của: 称する - shousuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 称する (shousuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shousuru

Kana: しょうする

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

称する

Bản dịch / Ý nghĩa: làm giả; lấy tên của

Ý nghĩa tiếng Anh: to pretend;to take the name of;to feign;to purport

Definição: Định nghĩa: Để đề cập đến người hoặc đồ vật khác bằng một tên hoặc chức danh cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (称する) shousuru

(Shou Suru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gọi mình", "được gọi là", "được gọi là". Nó được sáng tác bởi Kanjis 称 (shou), có nghĩa là "khen", "danh tiếng", "tên" và する (suru), là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này có thể được sử dụng cả để chỉ tên riêng của nó và đề cập đến một biệt danh, tiêu đề hoặc tên được đặt bởi người khác.

Viết tiếng Nhật - (称する) shousuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (称する) shousuru:

Conjugação verbal de 称する

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 称する (shousuru)

  • 称する forma masu
  • 称します forma educada
  • 称した quá khứ
  • 称しない dạng phủ định
  • 称される forḿ chức

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (称する) shousuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

呼ぶ; 名付ける; 命名する; 称える; 賛美する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 称する

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうする shousuru

Câu ví dụ - (称する) shousuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は彼女を称する。

Watashi wa kanojo o shōsuru

Tôi gọi cô ấy từ bạn gái của tôi.

Tôi gọi cô ấy.

  • 私 - pronome pessoal "eu"
  • は - Título do tópico
  • 彼女 - "amiga"
  • を - Título do objeto direto
  • 称する - động từ "gọi là"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 称する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

引っ掻く

Kana: ひっかく

Romaji: hikkaku

Nghĩa:

cào

盛る

Kana: さかる

Romaji: sakaru

Nghĩa:

phát triển; hoa; giao cấu (động vật)

不山戯る

Kana: ふざける

Romaji: fuzakeru

Nghĩa:

chia tay; chơi; vui vẻ; làm trò đùa; để chế nhạo; tán tỉnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "làm giả; lấy tên của" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "làm giả; lấy tên của" é "(称する) shousuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(称する) shousuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
称する