Bản dịch và Ý nghĩa của: 秘書 - hisho

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 秘書 (hisho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hisho

Kana: ひしょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

秘書

Bản dịch / Ý nghĩa: (Thư ký cụ thể

Ý nghĩa tiếng Anh: (private) secretary

Definição: Định nghĩa: Ocupações que envolvem a organização de documentos e o gerenciamento de cronogramas sob a direção de superiores e organizações.

Giải thích và từ nguyên - (秘書) hisho

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thư ký" hoặc "trợ lý cá nhân". Nó bao gồm các ký tự 秘 (HI), có nghĩa là "bí mật" hoặc "bí mật" và 書 (SHO), có nghĩa là "viết" hoặc "tài liệu". Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi thuật ngữ 秘書 (mìshū) được sử dụng để chỉ một sĩ quan giao dịch với các tài liệu bí mật và bí mật. Từ này được thông qua ở Nhật Bản trong thời kỳ Nara (710-794) và đã được sử dụng kể từ đó để chỉ các trợ lý cá nhân hoặc thư ký.

Viết tiếng Nhật - (秘書) hisho

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (秘書) hisho:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (秘書) hisho

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

秘書; 書記; 事務員; アシスタント; 事務秘書; 秘書員

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 秘書

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひしょ hisho

Câu ví dụ - (秘書) hisho

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の秘書はとても優秀です。

Watashi no hisho wa totemo yuushu desu

Thư ký của tôi rất tốt.

  • 私 - "eu" em japonês = "私"
  • の - Título de posse em japonês
  • 秘書 - "secretário" em japonês é "秘書"
  • は - Tópico em japonês
  • とても - "muito" em japonês = "とても"
  • 優秀 - "excelente" in Japanese is 優れた (すぐれた)
  • です - verbo "ser" em japonês

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 秘書 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

風船

Kana: ふうせん

Romaji: fuusen

Nghĩa:

bóng bay

Kana: かわ

Romaji: kawa

Nghĩa:

da

寝台

Kana: しんだい

Romaji: shindai

Nghĩa:

giường; ghế sô pha

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(Thư ký cụ thể" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(Thư ký cụ thể" é "(秘書) hisho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(秘書) hisho", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
秘書