Bản dịch và Ý nghĩa của: 秒 - byou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 秒 (byou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: byou
Kana: びょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Thứ hai (60 phút)
Ý nghĩa tiếng Anh: second (60th min)
Definição: Định nghĩa: Một đơn vị thời gian, đại diện cho 1/60 phút.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (秒) byou
Từ tiếng Nhật "" (びょう, Byou) có nghĩa là "thứ hai" trong tiếng Bồ Đào Nha. Nó bao gồm các nhân vật "刀" (TOU), có nghĩa là "thanh kiếm" và "" (shou), có nghĩa là "nhỏ". Sự kết hợp của các nhân vật này đại diện cho ý tưởng về một đơn vị thời gian rất ngắn, chẳng hạn như khoảng thời gian giữa một thanh kiếm là ban công và đạt được mục tiêu. Từ "" "được sử dụng để đo thời gian và thể hiện tốc độ xử lý máy tính và các thiết bị điện tử khác.Viết tiếng Nhật - (秒) byou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (秒) byou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (秒) byou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
秒針; 時間単位; 一瞬; 瞬間; 一秒間; 一秒; 1秒; 1秒間.
Các từ có chứa: 秒
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: びょう byou
Câu ví dụ - (秒) byou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 秒 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Thứ hai (60 phút)" é "(秒) byou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![秒](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/37.png)