Bản dịch và Ý nghĩa của: 私立 - shiritsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 私立 (shiritsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiritsu

Kana: しりつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

私立

Bản dịch / Ý nghĩa: Tư nhân (cơ sở)

Ý nghĩa tiếng Anh: private (establishment)

Definição: Định nghĩa: Các trường học và cơ sở được quản lý bởi cá nhân hoặc tổ chức và không phải do công chúng quản lý.

Giải thích và từ nguyên - (私立) shiritsu

Từ "私立" trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: "私" nghĩa là "tôi" hoặc "riêng tư" và "立" nghĩa là "thành lập" hoặc "thành lập". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ "私立" có thể được dịch là "riêng tư" hoặc "riêng tư". Từ này thường được dùng để chỉ các trường học, trường đại học và các tổ chức giáo dục khác do các tổ chức tư nhân điều hành, trái ngược với các trường công lập do chính phủ điều hành. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Minh Trị (1868-1912), khi hệ thống giáo dục Nhật Bản được cải cách và nhiều trường tư thục được thành lập. Từ "私立" được đặt ra để phân biệt các trường này với các trường công do chính phủ điều hành. Ngày nay, từ "私立" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như bệnh viện, công ty và tổ chức phi lợi nhuận do tư nhân điều hành.

Viết tiếng Nhật - (私立) shiritsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (私立) shiritsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (私立) shiritsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

私学; 私立学校; 私立校

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 私立

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しりつ shiritsu

Câu ví dụ - (私立) shiritsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私立学校は高いです。

Shiritsu gakkou wa takai desu

Các trường tư thục là đắt tiền.

  • 私立学校 (shiritsu gakkou) - Trường tư thục
  • は (wa) - Título do tópico
  • 高い (takai) - đắt, cao
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 私立 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

異議

Kana: いぎ

Romaji: igi

Nghĩa:

sự phản đối; bất đồng ý kiến; phản kháng

魅力

Kana: みりょく

Romaji: miryoku

Nghĩa:

quyến rũ; mê hoặc; quyến rũ

交渉

Kana: こうしょう

Romaji: koushou

Nghĩa:

đàm phán; các cuộc thảo luận; sự liên quan

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tư nhân (cơ sở)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tư nhân (cơ sở)" é "(私立) shiritsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(私立) shiritsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
私立