Bản dịch và Ý nghĩa của: 私物 - shibutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 私物 (shibutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shibutsu

Kana: しぶつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

私物

Bản dịch / Ý nghĩa: Sở hữu tư nhân; hiệu ứng cá nhân

Ý nghĩa tiếng Anh: private property;personal effects

Definição: Định nghĩa: tài sản riêng.

Giải thích và từ nguyên - (私物) shibutsu

Từ "私物" trong tiếng Nhật bao gồm chữ kanji "私" (watashi) nghĩa là "tôi" hoặc "của tôi" và "物" (đơn âm) nghĩa là "vật" hoặc "đối tượng". Do đó, "私物" có thể được dịch theo nghĩa đen là "đồ vật của tôi" hoặc "đồ vật của tôi". Từ này thường được dùng để chỉ vật dụng cá nhân hoặc đồ đạc của ai đó. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản sử dụng từ "watashimono" để chỉ đồ đạc cá nhân của họ. Theo thời gian, từ này phát triển thành "watashibutsu" và cuối cùng thành "shibutsu", là dạng viết tắt của "私物".

Viết tiếng Nhật - (私物) shibutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (私物) shibutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (私物) shibutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

私有物; 個人所有物; 個人的な物品; 自分の物品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 私物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しぶつ shibutsu

Câu ví dụ - (私物) shibutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私物は大切なものです。

Watamono wa taisetsu na mono desu

Tài sản cá nhân là quan trọng.

  • 私物 (shibutsu) - đồ cá nhân
  • は (wa) - Título do tópico
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • な (na) - Título adjetival
  • もの (mono) - coisa, objeto
  • です (desu) - maneira educada de ser/estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 私物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

大筋

Kana: おおすじ

Romaji: oosuji

Nghĩa:

đề cương; bản tóm tắt

体制

Kana: たいせい

Romaji: taisei

Nghĩa:

đặt hàng; hệ thống; kết cấu; cài đặt; tổ chức; tổ chức

悪口

Kana: あっこう

Romaji: akkou

Nghĩa:

lạm dụng; sự sỉ nhục; phỉ báng; lời nói độc ác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sở hữu tư nhân; hiệu ứng cá nhân" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sở hữu tư nhân; hiệu ứng cá nhân" é "(私物) shibutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(私物) shibutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
私物