Bản dịch và Ý nghĩa của: 福 - fuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 福 (fuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fuku

Kana: ふく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: May mắn

Ý nghĩa tiếng Anh: good fortune

Definição: Định nghĩa: Um estado ou situação feliz. Algo de bom acontece.

Giải thích và từ nguyên - (福) fuku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc". Nó bao gồm các nhân vật, có nghĩa là "người đứng" và 示, có nghĩa là "bàn thờ". Sự kết hợp của những nhân vật này cho thấy ý tưởng về một người đứng trước một bàn thờ, nhận được một phước lành thiêng liêng. Từ 福 bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được phát âm là "fu". Ở Nhật Bản, từ này thường được liên kết với năm mới và thông thường thấy nó được viết bằng lời chúc mừng và trang trí năm mới. Sự hiện diện của từ được cho là mang lại may mắn và thịnh vượng cho năm đầu.

Viết tiếng Nhật - (福) fuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (福) fuku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (福) fuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

幸福; しあわせ; さいわい; こうふく; ふくろう

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

福祉

Kana: ふくし

Romaji: fukushi

Nghĩa:

Hạnh phúc; hạnh phúc.

幸福

Kana: こうふく

Romaji: koufuku

Nghĩa:

felicidade; bezenidade

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふく fuku

Câu ví dụ - (福) fuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

福は家族と健康にある。

Fuku wa kazoku to kenkou ni aru

Hạnh phúc là ở gia đình và sức khỏe.

Fuku ở trong gia đình và sức khỏe.

  • 福 (fuku) - felicidade, sorte
  • 家族 (kazoku) - gia đình
  • と (to) - e (Artigo de conexão)
  • 健康 (kenkou) - Chúc mừng
  • に (ni) - em, không (Vị trí của điểm đã đề cập)
  • ある (aru) - estar, existir (verbo)

幸福は自分自身で作り出すものです。

Koufuku wa jibun jishin de tsukuridasu mono desu

Hạnh phúc là thứ chúng ta tạo ra cho chính mình.

Hạnh phúc là do bạn tạo ra.

  • 幸福 - happiness
  • は - Título do tópico
  • 自分自身 - Cho chính bạn
  • で - Título de localização
  • 作り出す - tạo ra, sản xuất
  • もの - điều
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

連邦政府は国民の福祉を守るために尽力しています。

Renpō seifu wa kokumin no fukushi o mamoru tame ni jinryoku shiteimasu

Chính phủ liên bang đang làm việc để bảo vệ phúc lợi của người dân.

  • 連邦政府 - - governo federal
  • は - - Título do tópico
  • 国民 - - nacionalidade
  • の - - hạt sở hữu
  • 福祉 - - hạnh phúc
  • を - - Título do objeto direto
  • 守る - - bảo vệ
  • ために - - cho
  • 尽力しています - - esforçando ao máximo

彼女の人生は愛と幸福に富んでいる。

Kanojo no jinsei wa ai to kōfuku ni michinde iru

Cuộc sống của bạn tràn ngập tình yêu và hạnh phúc.

  • 彼女 - "she" trong tiếng Nhật
  • の - Título de posse em japonês
  • 人生 - "vida" em japonês: 生活
  • は - Tópico em japonês
  • 愛 - 愛 (Tình yêu)
  • と - phân tử kết nối trong tiếng Nhật
  • 幸福 - "hạnh phúc" trong tiếng Nhật
  • に - partítulo do local em japonês
  • 富んでいる - "đầy ắp" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

御辞儀

Kana: おじぎ

Romaji: ojigi

Nghĩa:

arco

改造

Kana: かいぞう

Romaji: kaizou

Nghĩa:

cải tạo

趣旨

Kana: しゅし

Romaji: shushi

Nghĩa:

sự vật; nghĩa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "May mắn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "May mắn" é "(福) fuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(福) fuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
福