Bản dịch và Ý nghĩa của: 禁物 - kinmotsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 禁物 (kinmotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kinmotsu

Kana: きんもつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

禁物

Bản dịch / Ý nghĩa: điều cấm kỵ; cấm

Ý nghĩa tiếng Anh: taboo;forbidden thing

Definição: Định nghĩa: Những gì không nên làm. Những gì không được phép.

Giải thích và từ nguyên - (禁物) kinmotsu

禁物 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm các ký tự 禁 (họ hàng) có nghĩa là "bị cấm" và 物 (mono) có nghĩa là "điều". Do đó, nghĩa đen của 禁物 là "điều bị cấm." Từ này thường được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó bị cấm hoặc cấm kỵ, cho dù vì lý do văn hóa, tôn giáo hay pháp lý. Ví dụ, một số thực phẩm, hoạt động hoặc hành vi có thể được coi là 禁物 trong một số nền văn hóa hoặc tôn giáo.

Viết tiếng Nhật - (禁物) kinmotsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (禁物) kinmotsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (禁物) kinmotsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

タブー; 禁忌; 禁句; 禁じられたもの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 禁物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きんもつ kinmotsu

Câu ví dụ - (禁物) kinmotsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

禁物に手を出すな。

Kinmotsu ni te wo dasu na

Đừng tham gia vào những thứ bị cấm.

Đừng đặt tay vào bị cấm.

  • 禁物 - thứ bị cấm
  • に - hạt chỉ hành động hướng đến một thứ gì đó hoặc một ai đó
  • 手 - tay
  • を - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 出す - động từ có nghĩa là "lấy ra" hoặc "đặt ra ngoài"
  • な - Título que indica uma ordem ou proibição

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 禁物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ハンドバッグ

Kana: ハンドバッグ

Romaji: handobagu

Nghĩa:

túi xách tay

Kana: つみ

Romaji: tsumi

Nghĩa:

tội phạm; sự thất bại; sự bừa bãi

一番

Kana: いちばん

Romaji: ichiban

Nghĩa:

tốt hơn; Đầu tiên; số một; một trò chơi; một vòng; một trận đánh; một cú ngã; một sự kiện (tại một cuộc thi)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "điều cấm kỵ; cấm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "điều cấm kỵ; cấm" é "(禁物) kinmotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(禁物) kinmotsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
禁物