Bản dịch và Ý nghĩa của: 祭日 - saijitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 祭日 (saijitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saijitsu

Kana: さいじつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

祭日

Bản dịch / Ý nghĩa: Quốc khánh; ngày lễ hội

Ý nghĩa tiếng Anh: national holiday;festival day

Definição: Định nghĩa: Um feriado reservado para celebrar um evento específico.

Giải thích và từ nguyên - (祭日) saijitsu

祭日 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 祭 (matsuri) nghĩa là "lễ hội" và 日 (hi) nghĩa là "ngày". Do đó, 祭日 dùng để chỉ "ngày lễ hội" hoặc "ngày lễ kỷ niệm". Từ này thường được dùng để chỉ các ngày lễ quốc gia ở Nhật Bản như Ngày Lao động, Ngày Hiến pháp và Ngày Biển. Ngoài ra, cũng có những ngày lễ khu vực và địa phương được coi là 祭日. Nguồn gốc của từ này bắt đầu từ thời Nara (710-794), khi chính phủ Nhật Bản bắt đầu thiết lập các ngày lễ chính thức dựa trên các sự kiện lịch sử và tôn giáo. Kể từ đó, danh sách 祭日 đã được sửa đổi và cập nhật nhiều lần trong nhiều năm để phản ánh những thay đổi trong xã hội Nhật Bản và tín ngưỡng tôn giáo.

Viết tiếng Nhật - (祭日) saijitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (祭日) saijitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (祭日) saijitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

休日; 国民の休日; 祝日; 記念日; 祭りの日; 祭礼日; 祭りの祝日; 祭りの休日; 祭りの記念日; 祭りの祭日

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 祭日

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さいじつ saijitsu

Câu ví dụ - (祭日) saijitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

祭日は国民の休日です。

Saijitsu wa kokumin no kyūjitsu desu

Ngày lễ là ngày nghỉ ngơi của công dân.

Ngày lễ là ngày lễ quốc gia.

  • 祭日 - ngày lễ
  • は - Rótulo de marcação de tópico
  • 国民 - povo/nacional
  • の - Cerimônia de posse
  • 休日 - ngày nghỉ
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 祭日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: いのち

Romaji: inochi

Nghĩa:

cuộc sống (phàm nhân)

コンパス

Kana: コンパス

Romaji: konpasu

Nghĩa:

la bàn

Kana: ばん

Romaji: ban

Nghĩa:

kích thước (của giấy hoặc sách)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Quốc khánh; ngày lễ hội" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Quốc khánh; ngày lễ hội" é "(祭日) saijitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(祭日) saijitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
祭日