Bản dịch và Ý nghĩa của: 神聖 - shinsei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 神聖 (shinsei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinsei

Kana: しんせい

Kiểu: danh từ, tính từ

L: Campo não encontrado.

神聖

Bản dịch / Ý nghĩa: sự thánh thiện; sự thiêng liêng; phẩm giá

Ý nghĩa tiếng Anh: holiness;sacredness;dignity

Definição: Định nghĩa: Một thứ có ý nghĩa hoặc giá trị tôn giáo cần phải tôn trọng.

Giải thích và từ nguyên - (神聖) shinsei

神聖 (しんせい) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thiêng liêng" hoặc "thiêng liêng". Phần đầu tiên của từ, 神 (かみ), có nghĩa là "Thần" hoặc "Thần", trong khi phần thứ hai, 聖 (せい), có nghĩa là "thiêng liêng" hoặc "thánh". Cùng nhau, hai phần này tạo thành từ hợp chất, được sử dụng để mô tả một cái gì đó được coi là thiêng liêng hoặc thiêng liêng ở Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả những thứ như thiên nhiên hoặc nghệ thuật được coi là thiêng liêng hoặc truyền cảm hứng.

Viết tiếng Nhật - (神聖) shinsei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (神聖) shinsei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (神聖) shinsei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

聖なる; 神々しい; 神秘的; 神格的; 神聖なる; 神聖な; 神聖的; 神聖なるもの; 神聖な存在; 神聖なる場所; 神聖なる力; 神聖なる使命; 神聖なる愛; 神聖なる教え; 神聖なる神秘; 神聖なる儀式; 神聖なる言葉; 神聖なる霊感; 神聖なる精神; 神聖なる意志; 神聖なる目的; 神聖

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 神聖

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんせい shinsei

Câu ví dụ - (神聖) shinsei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

神聖な場所に行きたいです。

Kamisē na basho ni ikitai desu

Tôi muốn đến một nơi thiêng liêng.

  • 神聖な - tinh thần
  • 場所 - danh từ có nghĩa là "địa điểm"
  • に - ph1VPihat mắc hoặc đích của hành động
  • 行きたい - động từ ở dạng mong muốn có nghĩa là "muốn đi"
  • です - động từ trợ giúp chỉ ra hình thức lịch sự hoặc tôn trọng trong câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 神聖 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, tính từ

空中

Kana: くうちゅう

Romaji: kuuchuu

Nghĩa:

bầu trời; không khí

器用

Kana: きよう

Romaji: kiyou

Nghĩa:

lành nghề; thực tế

黄色

Kana: おうしょく

Romaji: oushoku

Nghĩa:

màu vàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự thánh thiện; sự thiêng liêng; phẩm giá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự thánh thiện; sự thiêng liêng; phẩm giá" é "(神聖) shinsei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(神聖) shinsei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
神聖