Bản dịch và Ý nghĩa của: 祖先 - sosen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 祖先 (sosen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sosen
Kana: そせん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tổ tiên
Ý nghĩa tiếng Anh: ancestor
Definição: Định nghĩa: Một người hoặc sinh vật từ dòng họ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (祖先) sosen
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến tổ tiên hoặc tổ tiên của một người hoặc nhóm. Từ này bao gồm Kanjis 祖 (vì vậy), có nghĩa là "tổ tiên" hoặc "người sáng lập" và 先 (sen), có nghĩa là "tiền thân" hoặc "tiền thân". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi niềm tin vào tầm quan trọng của tổ tiên là mạnh mẽ trong văn hóa Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và nghi lễ, như trong sự thờ phượng tổ tiên được tổ chức trong lễ hội Obon.Viết tiếng Nhật - (祖先) sosen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (祖先) sosen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (祖先) sosen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
先祖; 先人; 先代; 先親; 先祖先; 先祖宗; 先祖先人
Các từ có chứa: 祖先
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そせん sosen
Câu ví dụ - (祖先) sosen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは祖先を尊ぶべきです。
Watashitachi wa sosen o toutobu beki desu
Chúng ta phải tôn trọng tổ tiên của chúng ta.
- 私たち - "Chúng tôi"
- は - Partópico do Documento
- 祖先 - "Ancestrais" - "Tổ tiên"
- を - Artigo definido.
- 尊ぶ - "Respeitar" -> "Respeitar"
- べき - Sufixo que indica obrigação ou dever
- です - "Ser" ou "estar" em português pode ser traduzido como "là" em vietnamita.
祖先を大切にしましょう。
Sosen wo taisetsu ni shimashou
Hãy coi trọng tổ tiên của chúng ta.
Hãy coi trọng tổ tiên của bạn.
- 祖先 (sosen) - ancestral
- を (wo) - Artigo indicando o objeto da frase
- 大切 (taisetsu) - quan trọng, quý giá
- に (ni) - hạt chỉ cách thức hoặc cách thức mà điều gì đó được thực hiện
- しましょう (shimashou) - chúng ta làm đi, chúng ta làm đi
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 祖先 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tổ tiên" é "(祖先) sosen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![祖先](https://skdesu.com/nihongoimg/3590-3888/245.png)