Bản dịch và Ý nghĩa của: 社説 - shasetsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 社説 (shasetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shasetsu

Kana: しゃせつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

社説

Bản dịch / Ý nghĩa: biên tập; Bài chi tiết

Ý nghĩa tiếng Anh: editorial;leading article

Definição: Định nghĩa: Văn bản chỉ điểm hoặc lập luận của công ty báo chí trong các bài báo về chính trị, vấn đề xã hội, vv. trên báo chí, vv.

Giải thích và từ nguyên - (社説) shasetsu

社説 (しゃせつ) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 社 (しゃ) có nghĩa là "xã hội" hoặc "công ty" và 説 (せつ) có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "lập luận". Cùng nhau, 社 đề cập đến một bài viết biên tập hoặc ý kiến ​​được xuất bản trên một tờ báo hoặc tạp chí, thể hiện vị trí chính thức của ấn phẩm về một chủ đề cụ thể. Những bài báo này thường giải quyết các vấn đề chính trị, xã hội hoặc kinh tế và được viết bởi các nhà báo hoặc chuyên gia trong một số lĩnh vực nhất định. Từ 社説 thường được sử dụng trên các phương tiện truyền thông Nhật Bản và được coi là một hình thức thể hiện quan trọng của tự do báo chí.

Viết tiếng Nhật - (社説) shasetsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (社説) shasetsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (社説) shasetsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

社論; 社会評論; 社会評論記事

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 社説

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゃせつ shasetsu

Câu ví dụ - (社説) shasetsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 社説 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

勉強

Kana: べんきょう

Romaji: benkyou

Nghĩa:

học; siêng năng; giảm giá; sự giảm bớt

不景気

Kana: ふけいき

Romaji: fukeiki

Nghĩa:

Suy thoái kinh doanh; thời gian khó khăn; trầm cảm; u sầu; Tối

無知

Kana: むち

Romaji: muchi

Nghĩa:

ignorância

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "biên tập; Bài chi tiết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "biên tập; Bài chi tiết" é "(社説) shasetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(社説) shasetsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
社説