Bản dịch và Ý nghĩa của: 社会 - shakai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 社会 (shakai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shakai

Kana: しゃかい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

社会

Bản dịch / Ý nghĩa: xã hội; công cộng

Ý nghĩa tiếng Anh: society;public

Definição: Định nghĩa: Một cộng đồng nơi mọi người tụ tập và tương tác với nhau.

Giải thích và từ nguyên - (社会) shakai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xã hội". Nó bao gồm các chữ tượng hình "" "có nghĩa là" nhóm "hoặc" tổ chức "và" "" có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi xã hội Nhật Bản bắt đầu tự tổ chức theo nhóm và cộng đồng. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả cấu trúc xã hội và mối quan hệ giữa mọi người ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (社会) shakai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (社会) shakai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (社会) shakai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

社交; 公会; 公社; 社交界; 社会団体; 社会的; 社会制度; 社会科学; 社会福祉; 社会問題

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 社会

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

社会科学

Kana: しゃかいかがく

Romaji: shakaikagaku

Nghĩa:

Khoa học Xã hội

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゃかい shakai

Câu ví dụ - (社会) shakai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

土木工事は大切な社会インフラの一つです。

Doboku kouji wa taisetsu na shakai infra no hitotsu desu

Kỹ sư xây dựng là một trong những cơ sở hạ tầng xã hội quan trọng.

Công trình dân dụng là một trong những công trình hạ tầng xã hội quan trọng.

  • 土木工事 - Xây dựng
  • は - Partópico do Documento
  • 大切な - Importante
  • 社会 - Xã hội
  • インフラ - Infraestrutura
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - Um
  • です - Làmơn

電子技術は現代社会に欠かせないものです。

Denshi gijutsu wa gendai shakai ni kakasenai mono desu

Công nghệ điện tử không thể thiếu trong xã hội hiện đại.

Công nghệ điện tử không thể thiếu đối với xã hội hiện đại.

  • 電子技術 - tecnologia eletrônica
  • は - Título do tópico
  • 現代社会 - xã hội hiện đại
  • に - Título de localização
  • 欠かせない - không thể thiếu
  • もの - điều
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

非行は社会問題です。

Hikou wa shakai mondai desu

Tội phạm là một vấn đề xã hội.

Phân định là vấn đề xã hội.

  • 非行 (hikou) - Tratamento inadequado, delinquência
  • は (wa) - Título do tópico
  • 社会 (shakai) - xã hội
  • 問題 (mondai) - vấn đề
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

革新は社会の進歩を促進する。

Kakushin wa shakai no shinpo wo sokushin suru

Đổi mới thúc đẩy tiến bộ xã hội.

  • 革新 - "innovation" significa "inovação" em japonês.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • 社会 - 社会
  • の - é uma partícula gramatical que indica posse ou relação entre duas palavras.
  • 進歩 - "Progresso" em japonês é 進歩 (しんぽ - shinpo).
  • を - é uma partícula gramatical que indica o objeto direto da frase.
  • 促進する - significa "促進する" ou "刺激する" em japonês.

鉄鋼は現代社会において重要な産業です。

Tetsukou wa gendai shakai ni oite juuyou na sangyou desu

Ngành thép rất quan trọng trong xã hội hiện đại.

Thép là một ngành công nghiệp quan trọng trong xã hội hiện đại.

  • 鉄鋼 - aço
  • は - Título do tópico
  • 現代社会 - xã hội hiện đại
  • において - trong
  • 重要な - quan trọng
  • 産業 - công nghiệp
  • です - verbo ser/estar (forma educada)

社会は常に変化しています。

Shakai wa tsuneni henka shiteimasu

Xã hội luôn biến đổi không ngừng.

Xã hội không ngừng thay đổi.

  • 社会 (shakai) - xã hội
  • は (wa) - Título do tópico
  • 常に (tsuneni) - sempre
  • 変化しています (henka shiteimasu) - đang thay đổi

格差が社会問題として深刻化している。

Kakusa ga shakai mondai to shite shinkokuka shite iru

Bất bình đẳng đang trở thành một vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Khoảng cách ngày càng trở nên nghiêm trọng như một vấn đề xã hội.

  • 格差 - Desigualdade --> Bất bình đẳng
  • が - Título do assunto
  • 社会 - xã hội
  • 問題 - vấn đề
  • として - giống
  • 深刻化 - agravamento
  • している - đang diễn ra

慣行は社会のルールです。

Kankou wa shakai no ruuru desu

Phong tục là quy tắc của xã hội.

Điều bắt buộc là quy tắc của xã hội.

  • 慣行 (kan'kō) - traje, prática comum
  • は (wa) - Título do tópico
  • 社会 (shakai) - xã hội
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • ルール (rūru) - 规则
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

技術は社会を変える力を持っています。

Gijutsu wa shakai o kaeru chikara o motte imasu

Công nghệ có sức mạnh để thay đổi xã hội.

  • 技術 (gijutsu) - tecnologia
  • は (wa) - Título do tópico
  • 社会 (shakai) - xã hội
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 変える (kaeru) - mudar/transformar
  • 力 (chikara) - poder/força
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 持っています (motteimasu) - possuir/ter

常識は社会生活において必要不可欠なものです。

Joushiki wa shakai seikatsu ni oite hitsuyou fukaketsu na mono desu

Lẽ thường là quan trọng trong cuộc sống xã hội.

Ý thức chung không thể thiếu trong đời sống xã hội.

  • 常識 - kiến thức chung
  • 社会生活 - vida social
  • において - trong
  • 必要不可欠 - essencial
  • な - é
  • もの - điều
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 社会 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

写生

Kana: しゃせい

Romaji: shasei

Nghĩa:

thiết kế; Vẽ từ thiên nhiên; chân dung; Sự miêu tả

眺め

Kana: ながめ

Romaji: nagame

Nghĩa:

bối cảnh; Xem; luật xa gần; luật xa gần

調査

Kana: ちょうさ

Romaji: chousa

Nghĩa:

Investigação;exame;indagação;pesquisa.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xã hội; công cộng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xã hội; công cộng" é "(社会) shakai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(社会) shakai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
社会