Bản dịch và Ý nghĩa của: 礼儀 - reigi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 礼儀 (reigi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: reigi
Kana: れいぎ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cách; nhã nhặn; nhãn
Ý nghĩa tiếng Anh: manners;courtesy;etiquette
Definição: Định nghĩa: Đối xử với người khác với sự tôn trọng và lịch sự.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (礼儀) reigi
礼儀 (れいぎ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghi thức" hoặc "cách cư xử tốt". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 礼 (rei) có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "lễ" và 儀 (gi) có nghĩa là "lễ" hoặc "nghi lễ". Chúng cùng nhau tạo thành từ 礼儀 đại diện cho tập hợp các quy tắc và hành vi được mong đợi trong một tình huống xã hội hoặc văn hóa nhất định. Tầm quan trọng của 礼儀 được nhấn mạnh trong văn hóa Nhật Bản, nơi phép xã giao được coi là cách thể hiện sự tôn trọng đối với người khác và duy trì sự hòa hợp xã hội.Viết tiếng Nhật - (礼儀) reigi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (礼儀) reigi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (礼儀) reigi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
礼節; マナー; エチケット; 作法
Các từ có chứa: 礼儀
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: れいぎ reigi
Câu ví dụ - (礼儀) reigi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
チップを払うのは礼儀正しいです。
Chippu wo harau no wa reigi tadashii desu
Trả tiền boa là lịch sự.
Trả chip là lịch sự.
- チップ - Có nghĩa là "tiền boa" trong tiếng Nhật.
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 払う - động từ có nghĩa là "trả tiền".
- のは - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 礼儀正しい - tính từ có nghĩa là "lịch sự" hoặc "lễ phép".
- です - Động từ "ser" trong hiện tại.
礼儀正しい人は尊敬される。
Reigi tadashii hito wa sonkei sareru
Một người lịch sự và nhã nhặn được tôn trọng.
Người có học được tôn trọng.
- 礼儀正しい - lịch sự, lễ phép
- 人 - người
- は - Título do tópico
- 尊敬される - được tôn trọng, được ngưỡng mộ
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 礼儀 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cách; nhã nhặn; nhãn" é "(礼儀) reigi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![礼儀](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/59.png)