Bản dịch và Ý nghĩa của: 確実 - kakujitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 確実 (kakujitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakujitsu

Kana: かくじつ

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

確実

Bản dịch / Ý nghĩa: chắc chắn; độ tin cậy; sự vững chắc

Ý nghĩa tiếng Anh: certainty;reliability;soundness

Definição: Định nghĩa: Ser confiável o suficiente para acreditar que algo vai acontecer.

Giải thích và từ nguyên - (確実) kakujitsu

Từ tiếng Nhật 確実 (kakujitsu) được tạo thành từ hai kanjis: 確 (kaku) có nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác" và 実 (jitsu) có nghĩa là "thật" hoặc "thật". Cùng nhau, những kanjis này hình thành ý nghĩa của "sự chắc chắn" hoặc "bảo mật". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó đáng tin cậy, an toàn hoặc đúng. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "kakuji", có nghĩa là "đúng" hoặc "thực". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành sử dụng hiện tại của nó, được sử dụng phổ biến nhất để mô tả một cái gì đó an toàn hoặc đúng.

Viết tiếng Nhật - (確実) kakujitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (確実) kakujitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (確実) kakujitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

確か; 確実な; 確信している; 確信的な; 確実性のある; 確実に; 確実性; 確実性がある; 確実なもの; 確実である; 確実なこと; 確実性を持つ; 確実な証拠; 確実な手段; 確実な方法; 確実な保証; 確実な情報; 確実な判断; 確実な結果; 確実な目標; 確実な成果; 確実な勝利; 確実な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 確実

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かくじつ kakujitsu

Câu ví dụ - (確実) kakujitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 確実 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

小さい

Kana: ちいさい

Romaji: chiisai

Nghĩa:

bé nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu

酸っぱい

Kana: すっぱい

Romaji: suppai

Nghĩa:

chua; axit

心強い

Kana: こころづよい

Romaji: kokoroduyoi

Nghĩa:

hoạt náo viên; trấn an

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chắc chắn; độ tin cậy; sự vững chắc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chắc chắn; độ tin cậy; sự vững chắc" é "(確実) kakujitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(確実) kakujitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
確実