Bản dịch và Ý nghĩa của: 確かめる - tashikameru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 確かめる (tashikameru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tashikameru

Kana: たしかめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

確かめる

Bản dịch / Ý nghĩa: để xác định

Ý nghĩa tiếng Anh: to ascertain

Definição: Định nghĩa: Xác nhận sự thật với đôi mắt và tay của bạn.

Giải thích và từ nguyên - (確かめる) tashikameru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "xác nhận". Từ này được tạo thành từ Kanjis (Tashika) có nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác" và かめる (kameru) là một động từ có nghĩa là "để kiểm tra" hoặc "xác nhận". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là たしかめる (Tashikameru). Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các tình huống cần thiết để xác minh hoặc xác nhận thông tin hoặc sự kiện.

Viết tiếng Nhật - (確かめる) tashikameru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (確かめる) tashikameru:

Conjugação verbal de 確かめる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 確かめる (tashikameru)

  • 確かめる - Hình cơ bản
  • 確かめます - Forma educada
  • 確かめない - Forma negativa
  • 確かめました - Quá khứ
  • 確かめましょう - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (確かめる) tashikameru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

確認する; 確信する; 確定する; 確認する; 確立する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 確かめる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たしかめる tashikameru

Câu ví dụ - (確かめる) tashikameru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 確かめる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

笑う

Kana: わらう

Romaji: warau

Nghĩa:

cười; Để cười

追及

Kana: ついきゅう

Romaji: tsuikyuu

Nghĩa:

Chiến thắng; hoàn thành; Giải quyết (tội phạm)

撒く

Kana: まく

Romaji: maku

Nghĩa:

để lây lan; rắc; để gieo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để xác định" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để xác định" é "(確かめる) tashikameru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(確かめる) tashikameru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
確かめる