Bản dịch và Ý nghĩa của: 確か - tashika

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 確か (tashika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tashika

Kana: たしか

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

確か

Bản dịch / Ý nghĩa: Phải; Tất nhiên rồi; dứt khoát; nếu tôi không nhầm; Nếu tôi nhớ rõ

Ý nghĩa tiếng Anh: certain;sure;definite;if I'm not mistaken;if I remember correctly

Definição: Định nghĩa: Chắc chắn: điều chắc chắn. Hãy tin rằng đúng.

Giải thích và từ nguyên - (確か) tashika

Từ tiếng Nhật 確 (Tashika) là một tính từ có nghĩa là "đúng", "đúng" hoặc "đáng tin cậy". Từ nguyên của nó được sáng tác bởi Kanjis 確 (Tashi), có nghĩa là "phải" hoặc "chính xác" và か (ka), là một hạt chỉ ra một câu hỏi hoặc tuyên bố không chắc chắn. Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ Tashika, có thể được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn hoặc tự tin vào một cái gì đó hoặc ai đó. Ví dụ, 確かなな (Tashika no shouko) có nghĩa là "bằng chứng cụ thể" hoặc "bằng chứng vững chắc". Từ 確か cũng có thể được sử dụng như một biểu hiện của sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn, như trong 確かそうたかなかなかなかなかなかなかなかなかなかなかなかなかなかな

Viết tiếng Nhật - (確か) tashika

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (確か) tashika:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (確か) tashika

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

確実に; 確実な; 確信して; 確信的に; 確かに; 確かめる; 確かめること; 確かめるために; 確かめる必要がある; 確かめることが必要; 確かめることができる; 確かめることができない; 確かめることができるように; 確かめることができる方法; 確かめることができるかどうか; 確かめることができる場合; 確かめることができるかどうかを確認する; 確かめる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 確か

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

確かめる

Kana: たしかめる

Romaji: tashikameru

Nghĩa:

để xác định

Các từ có cách phát âm giống nhau: たしか tashika

Câu ví dụ - (確か) tashika

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 確か sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

悔しい

Kana: くやしい

Romaji: kuyashii

Nghĩa:

thật không may; sự hành hạ; khó chịu

多い

Kana: おおい

Romaji: ooi

Nghĩa:

nhiều; đông

奇妙

Kana: きみょう

Romaji: kimyou

Nghĩa:

lạ lùng; số ít; tò mò

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phải; Tất nhiên rồi; dứt khoát; nếu tôi không nhầm; Nếu tôi nhớ rõ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phải; Tất nhiên rồi; dứt khoát; nếu tôi không nhầm; Nếu tôi nhớ rõ" é "(確か) tashika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(確か) tashika", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
確か