Bản dịch và Ý nghĩa của: 硬い - katai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 硬い (katai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: katai

Kana: かたい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

硬い

Bản dịch / Ý nghĩa: chất rắn; cứng (đặc biệt là kim loại và đá); viết đánh bóng

Ý nghĩa tiếng Anh: solid;hard (esp. metal stone);unpolished writing

Definição: Định nghĩa: Một thứ khó thay đổi hình dạng ngay cả khi bị áp lực.

Giải thích và từ nguyên - (硬い) katai

(Katai) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "cứng" hoặc "cứng nhắc". Từ này bao gồm các ký tự 硬 (KOU), có nghĩa là "cứng" hoặc "rắn" và い (i), là một hậu tố chỉ ra tính từ. Phát âm của từ là katai, với "A" được phát âm trong một đoạn ngắn và "i" được phát âm dài. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng vật lý như bề mặt cứng hoặc vật liệu cứng hoặc để mô tả một người hoặc tính cách không linh hoạt.

Viết tiếng Nhật - (硬い) katai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (硬い) katai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (硬い) katai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

堅い; 固い; 締まった; 強靭な; 頑丈な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 硬い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かたい katai

Câu ví dụ - (硬い) katai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このパンはとても硬いです。

Kono pan wa totemo katai desu

Bánh mì này rất khó.

Bánh mì này rất khó khăn.

  • この - Cái này
  • パン - bánh mỳ
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 硬い - cứng
  • です - là/sẽ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 硬い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

美味しい

Kana: おいしい

Romaji: oishii

Nghĩa:

thơm ngon; Ngon

正面

Kana: しょうめん

Romaji: shoumen

Nghĩa:

đằng trước; mặt tiền; mặt tiền; chủ yếu

悪い

Kana: にくい

Romaji: nikui

Nghĩa:

đáng ghét; ghê tởm; nhìn kém

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chất rắn; cứng (đặc biệt là kim loại và đá); viết đánh bóng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chất rắn; cứng (đặc biệt là kim loại và đá); viết đánh bóng" é "(硬い) katai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(硬い) katai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
硬い