Bản dịch và Ý nghĩa của: 破れる - yabureru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 破れる (yabureru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yabureru

Kana: やぶれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

破れる

Bản dịch / Ý nghĩa: để xé mình ra; hao mòn

Ý nghĩa tiếng Anh: to get torn;to wear out

Definição: Định nghĩa: destruindo algo.

Giải thích và từ nguyên - (破れる) yabureru

破れる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xé", "phá vỡ" hoặc "phá vỡ". Nó bao gồm các ký tự 破 (ha), có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "xé", và れる (reru), là một hậu tố động từ biểu thị hành động "bị phá vỡ" hoặc "bị xé nát". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như để mô tả sự đứt gãy của một vật thể như giấy hoặc vải, hoặc để mô tả tình huống trong đó một thứ gì đó bị vỡ hoặc tan rã. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trong các văn bản viết bằng tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (破れる) yabureru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (破れる) yabureru:

Conjugação verbal de 破れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 破れる (yabureru)

  • 破れて - Cách thức ở dạng hiện tại tiếp diễn
  • 破れた - Quá khứ
  • 破れます - Hình thức lịch sự hiện tại
  • 破れない - Forma negativa
  • 破れさせる - Hình thức gây độngượ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (破れる) yabureru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

壊れる; 切れる; 裂ける; 損なわれる; 割れる; 断れる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 破れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やぶれる yabureru

Câu ví dụ - (破れる) yabureru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この紙は破れる。

Kono kami wa yabureru

Giấy này rách.

Bài viết này phá vỡ.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 紙 - substantivo que significa "papel"
  • は - "Um subtítulo que indica que o substantivo anterior é o tema da frase"
  • 破れる - được xé

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 破れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

見計らう

Kana: みはからう

Romaji: mihakarau

Nghĩa:

chọn theo ý của bạn

焼く

Kana: やく

Romaji: yaku

Nghĩa:

để nướng; Nướng

言う

Kana: いう

Romaji: iu

Nghĩa:

để nói

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để xé mình ra; hao mòn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để xé mình ra; hao mòn" é "(破れる) yabureru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(破れる) yabureru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
破れる