Bản dịch và Ý nghĩa của: 研修 - kenshuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 研修 (kenshuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kenshuu

Kana: けんしゅう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

研修

Bản dịch / Ý nghĩa: đào tạo

Ý nghĩa tiếng Anh: training

Definição: Định nghĩa: Có kiến thức và kỹ năng cho công việc hoặc nghề nghiệp.

Giải thích và từ nguyên - (研修) kenshuu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "nghiên cứu" và 修, có nghĩa là "đào tạo" hoặc "cải tiến". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "đào tạo hoặc học tập để cải thiện kỹ năng hoặc kiến ​​thức." Từ 研修 thường được sử dụng trong bối cảnh đào tạo công ty hoặc giáo dục, nơi nhân viên hoặc sinh viên tham gia các chương trình đào tạo để cải thiện kỹ năng và kiến ​​thức của họ trong một lĩnh vực nhất định. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi từ "Kenkyu" () được sử dụng để chỉ các nghiên cứu và nghiên cứu học thuật. Theo thời gian, từ "shu" (修) đã được thêm vào để nhấn mạnh tầm quan trọng của đào tạo và cải thiện cá nhân. Sự kết hợp của hai kanjis này đã dẫn đến từ 研修, vẫn được sử dụng để chỉ cải tiến đào tạo và học tập.

Viết tiếng Nhật - (研修) kenshuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (研修) kenshuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (研修) kenshuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

修練; 修行; 修養; 訓練; 訓練会; トレーニング; 教育訓練; 研鑽; 研究; 研修会; 学習; 学修.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 研修

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けんしゅう kenshuu

Câu ví dụ - (研修) kenshuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

研修に参加する

Kenshū ni sanka suru

Tham gia đào tạo.

Tham gia đào tạo

  • 研修 (kenshū) - đào tạo, khóa học hoàn thiện
  • に (ni) - phân tử chỉ địa điểm đến hoặc nơi diễn ra hành động
  • 参加する (sanka suru) - tham gia

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 研修 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

地味

Kana: じみ

Romaji: jimi

Nghĩa:

đơn giản

依存

Kana: いそん

Romaji: ison

Nghĩa:

phụ thuộc; sự phụ thuộc; lòng tin

権限

Kana: けんげん

Romaji: kengen

Nghĩa:

quyền lực; thẩm quyền; quyền hạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đào tạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đào tạo" é "(研修) kenshuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(研修) kenshuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
研修