Bản dịch và Ý nghĩa của: 砂漠 - sabaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 砂漠 (sabaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sabaku

Kana: さばく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

砂漠

Bản dịch / Ý nghĩa: Sa mạc

Ý nghĩa tiếng Anh: desert

Definição: Định nghĩa: Một khu vực phủ đầy bởi cát hoang vu.

Giải thích và từ nguyên - (砂漠) sabaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sa mạc". Phần đầu tiên của từ, 砂 (suna), có nghĩa là "cát", trong khi phần thứ hai, 漠 (Baku), có nghĩa là "trống" hoặc "hoang vắng". Từ 砂漠 bao gồm hai kanjis, đó là các ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ này có nguồn gốc trong ngôn ngữ Trung Quốc, trong đó các nhân vật tương tự được sử dụng để viết từ "sa mạc". Từ 砂漠 thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các khu vực khô cằn và hoang vắng, như sa mạc Gobi và sa mạc Sahara.

Viết tiếng Nhật - (砂漠) sabaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (砂漠) sabaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (砂漠) sabaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

砂の海; 砂の砂漠; 砂丘; 砂地; 砂原; 砂野; 砂漠地帯; 砂漠地; 砂漠帯; 砂漠域; 砂漠地方; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠地帯; 砂漠

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 砂漠

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さばく sabaku

Câu ví dụ - (砂漠) sabaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

砂漠は美しいです。

Sabaku wa utsukushii desu

Sa mạc thật đẹp.

Sa mạc thật đẹp.

  • 砂漠 (さばく) - Deserto
  • は - Partópico do Documento
  • 美しい (うつくしい) - Xinh đẹp
  • です - Hạt nối

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 砂漠 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

硬貨

Kana: こうか

Romaji: kouka

Nghĩa:

đồng tiền

問題

Kana: もんだい

Romaji: mondai

Nghĩa:

vấn đề; câu hỏi

帰宅

Kana: きたく

Romaji: kitaku

Nghĩa:

Trở về nhà

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sa mạc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sa mạc" é "(砂漠) sabaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(砂漠) sabaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
砂漠