Bản dịch và Ý nghĩa của: 短縮 - tanshuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 短縮 (tanshuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tanshuku

Kana: たんしゅく

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

短縮

Bản dịch / Ý nghĩa: sự làm ngắn lại; viết tắt; sự giảm bớt

Ý nghĩa tiếng Anh: shortening;abbreviation;reduction

Definição: Định nghĩa: Những từ khẳng định ngắn.

Giải thích và từ nguyên - (短縮) tanshuku

短縮 (tanshuku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 短 (tan) nghĩa là "ngắn" và 縮 (shuku) nghĩa là "thu nhỏ". Chúng cùng nhau tạo thành nghĩa "rút ngắn" hoặc "giảm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "rút ngắn thời gian" hoặc "cắt giảm chi phí". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi chữ Hán 縮 được dùng để chỉ kỹ thuật dệt vải co rút. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm cả việc thu nhỏ hoặc giảm bớt bất cứ thứ gì.

Viết tiếng Nhật - (短縮) tanshuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (短縮) tanshuku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (短縮) tanshuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

縮小; 縮める; 省略; 短くする; 短くなる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 短縮

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たんしゅく tanshuku

Câu ví dụ - (短縮) tanshuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

短縮することで時間を節約できます。

Tanshuku suru koto de jikan wo setsuyaku dekimasu

Bạn có thể tiết kiệm thời gian bằng cách đi xuống.

  • 短縮する - encurtar, reduzir
  • ことで - thông qua
  • 時間 - thời gian
  • を - Título do objeto direto
  • 節約 - kinh tế, tiết kiệm
  • できます - có thể làm được, có thể

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 短縮 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

概論

Kana: がいろん

Romaji: gairon

Nghĩa:

giới thiệu; đề cương; Quan sát chung

乗り越し

Kana: のりこし

Romaji: norikoshi

Nghĩa:

đi ngang qua (nhà ga của ai đó)

割り当て

Kana: わりあて

Romaji: wariate

Nghĩa:

Phân bổ; phân công; phân bổ; hạn ngạch; phân phối.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự làm ngắn lại; viết tắt; sự giảm bớt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự làm ngắn lại; viết tắt; sự giảm bớt" é "(短縮) tanshuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(短縮) tanshuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
Encurtar