Bản dịch và Ý nghĩa của: 短い - mijikai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 短い (mijikai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mijikai

Kana: みじかい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

短い

Bản dịch / Ý nghĩa: curto

Ý nghĩa tiếng Anh: short

Definição: Định nghĩa: Um dicionário japonês é um dicionário que explica o significado das palavras e dos kanji.

Giải thích và từ nguyên - (短い) mijikai

(Mijikai) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "ngắn" hoặc "ngắn gọn". Từ này bao gồm các ký tự (mijika), có nghĩa là "ngắn" và い (i), là một hậu tố chỉ ra tính từ. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó có nguồn gốc từ động từ 短く (Mijikaku suru), có nghĩa là "rút ngắn". Từ này thường được sử dụng để mô tả thời lượng của một cái gì đó, chẳng hạn như một bộ phim hoặc một bài hát, hoặc để mô tả chiều cao hoặc chiều dài của một thứ gì đó vật lý, chẳng hạn như một chiếc váy hoặc một bức tường.

Viết tiếng Nhật - (短い) mijikai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (短い) mijikai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (短い) mijikai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

短い; 短ければ; 短かい; 短っ; 短め; 短小; 短気; 短縮; 短縮する; 短縮される; 短縮された; 短縮されている; 短縮されます; 短縮しました; 短縮している; 短縮しています; 短縮していた; 短縮していました; 短縮すること; 短縮できる; 短縮できます; 短縮できた; 短縮できている; 短縮できて

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 短い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みじかい mijikai

Câu ví dụ - (短い) mijikai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

舌が短いと言われる。

Shita ga mijikai to iwareru

Dizem que eu tenho uma língua curta.

Họ nói rằng ngôn ngữ là ngắn.

  • 舌 - ngôn ngữ
  • が - Título do assunto
  • 短い - curto
  • と - Título da citação
  • 言われる - được nói

短い髪の女性は可愛いです。

Mijikai kami no josei wa kawaii desu

Người phụ nữ ngắn -được yêu thương rất dễ thương.

  • 短い (mijikai) - curto
  • 髪 (kami) - tóc
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 女性 (josei) - đàn bà
  • は (wa) - Título do tópico
  • 可愛い (kawaii) - đẹp, dễ thương
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 短い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

親しい

Kana: したしい

Romaji: shitashii

Nghĩa:

thân mật; thân thiết (ví dụ: bạn bè)

そそっかしい

Kana: そそっかしい

Romaji: sosokkashii

Nghĩa:

cẩu thả; thiếu suy nghĩ

露骨

Kana: ろこつ

Romaji: rokotsu

Nghĩa:

1. Frank; cùn; Đơn giản; thẳng thắn; 2. dễ thấy; mở; 3. rộng; khêu gợi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "curto" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "curto" é "(短い) mijikai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(短い) mijikai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
短い