Bản dịch và Ý nghĩa của: 知能 - chinou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 知能 (chinou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chinou

Kana: ちのう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

知能

Bản dịch / Ý nghĩa: óc

Ý nghĩa tiếng Anh: brain

Definição: Định nghĩa: Khả năng của một cá nhân hành động linh hoạt để thích nghi với môi trường.

Giải thích và từ nguyên - (知能) chinou

Từ tiếng Nhật 知能 (chinou) bao gồm các ký tự 知 (chi), có nghĩa là "kiến thức" hoặc "sự khôn ngoan" và 能 (nou), có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "khả năng". Cùng với nhau, những nhân vật này tạo thành thuật ngữ đề cập đến năng lực nhận thức hoặc trí tuệ của một cá nhân, tức là trí thông minh hoặc năng khiếu tinh thần của họ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, khoa học thần kinh và trí tuệ nhân tạo. Từ nguyên đầy đủ của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó được hình thành từ sự kết hợp của các thuật ngữ Trung Quốc được đưa vào ngôn ngữ Nhật Bản qua nhiều thế kỷ.

Viết tiếng Nhật - (知能) chinou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (知能) chinou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (知能) chinou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

知性; 知識; 知恵; 賢明; 知己; 知人; 知者; 知者必殺; 知らず嫌い; 知らん顔; 知らぬが仏; 知らん振り; 知り合い; 知り合わせる; 知り尽くす; 知り得る; 知り合わせ; 知り合いになる; 知り合った; 知り合って; 知り合い同士; 知り合いになりたい; 知り合いに紹介する; 知り合いに会う; 知り合いになる方法; 知り合いになるためには; 知り合いになる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 知能

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちのう chinou

Câu ví dụ - (知能) chinou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 知能 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

執筆

Kana: しっぴつ

Romaji: shippitsu

Nghĩa:

escrita - escrita

尊敬

Kana: そんけい

Romaji: sonkei

Nghĩa:

sự tôn trọng; kính trọng; tôn kính; tôn kính

感覚

Kana: かんかく

Romaji: kankaku

Nghĩa:

giác quan; cảm giác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "óc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "óc" é "(知能) chinou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(知能) chinou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
知能