Bản dịch và Ý nghĩa của: 知的 - chiteki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 知的 (chiteki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chiteki

Kana: ちてき

Kiểu: danh từ, tính từ

L: Campo não encontrado.

知的

Bản dịch / Ý nghĩa: trí thức

Ý nghĩa tiếng Anh: intellectual

Definição: Định nghĩa: Inteligente: một tính từ liên quan đến hoặc biểu thị sự thông minh.

Giải thích và từ nguyên - (知的) chiteki

Từ tiếng Nhật 知 (Chiteki) bao gồm các ký tự 知 (Chi) và 的 (Teki). Nhân vật đầu tiên, 知, có nghĩa là "kiến thức" hoặc "trí tuệ", trong khi ký tự thứ hai, 的, là một hậu tố chỉ ra "liên quan đến" hoặc "được đặc trưng bởi". Cùng nhau, các nhân vật tạo thành thuật ngữ 知, có thể được dịch là "trí tuệ" hoặc "não". Từ nguyên của từ 知的 có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa tăng tốc. Trong bối cảnh này, từ 知 được tạo ra từ sự kết hợp của các ký tự Trung Quốc 知 và 的, thường được sử dụng trong ngôn ngữ viết tiếng Nhật thời đó. Từ này sau đó được áp dụng để chỉ định những người hoặc những thứ được coi là trí tuệ hoặc được giáo dục, trái ngược với những người được coi là thô lỗ hoặc không biết gì. Ngày nay, từ 知 vẫn được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ những người hoặc những thứ được coi là trí tuệ hoặc được giáo dục, như sách, phim, nghệ thuật, âm nhạc, v.v. Tuy nhiên, việc sử dụng nó cũng có thể có ý nghĩa tiêu cực, cho thấy một thái độ kiêu ngạo hoặc tinh hoa.

Viết tiếng Nhật - (知的) chiteki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (知的) chiteki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (知的) chiteki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

知性; 知識; 知恵; 知力; 知性的; 知的能力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 知的

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちてき chiteki

Câu ví dụ - (知的) chiteki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

インテリは知的である。

Inteli wa chiteki de aru

Intelli là thông minh.

  • インテリ - từ tiếng Nhật có nghĩa là "trí thức".
  • は - phân tử chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng chủ thể của câu là "インテリ".
  • 知的 - toshiroời- thông minh
  • である - động từ trong tiếng Nhật chỉ hành động lịch sự và hình thức của động từ "là".

知的な人は魅力的です。

Chiteki na hito wa miryokuteki desu

Trí thức rất hấp dẫn.

  • 知的な人 - người thông minh
  • は - Título do tópico
  • 魅力的です - hấp dẫn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 知的 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, tính từ

年長

Kana: ねんちょう

Romaji: nenchou

Nghĩa:

antiguidade

明白

Kana: あからさま

Romaji: akarasama

Nghĩa:

rõ ràng; hiển nhiên; rõ ràng; khá thẳng thắn

茶色

Kana: ちゃいろ

Romaji: chairo

Nghĩa:

nâu nhạt; nâu vàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trí thức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trí thức" é "(知的) chiteki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(知的) chiteki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
知的