Bản dịch và Ý nghĩa của: 知人 - chijin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 知人 (chijin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chijin
Kana: ちじん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bạn; đã biết
Ý nghĩa tiếng Anh: friend;acquaintance
Definição: Định nghĩa: Uma pessoa que conhece você de perto.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (知人) chijin
Từ tiếng Nhật 知人 (Chijin) bao gồm các ký tự (chi) có nghĩa là "kiến thức" hoặc "kiến thức" và 人 (jin) có nghĩa là "người". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "người biết" hoặc "người am hiểu". Từ nguyên của từ 知人 (Chijin) bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi văn hóa Nhật Bản đang hưng thịnh và giáo dục được đánh giá cao. Vào thời điểm đó, từ 知人 (Chijin) được sử dụng để chỉ những người được giáo dục tốt và có kiến thức rộng lớn trong các lĩnh vực khác nhau, như văn học, thơ, lịch sử, triết học, trong số những người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ 知人 (Chijin) đã phát triển để chỉ những người là chuyên gia trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể. Ngày nay, từ 知人 (Chijin) thường được sử dụng để chỉ những người được coi là chuyên gia trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh doanh, thời trang, trong số những người khác.Viết tiếng Nhật - (知人) chijin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (知人) chijin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (知人) chijin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
友人; 知り合い; 知り合った人; 知っている人; 知人関係者
Các từ có chứa: 知人
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちじん chijin
Câu ví dụ - (知人) chijin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の知人はとても親切です。
Watashi no chijin wa totemo shinsetsu desu
Người quen của tôi rất tốt bụng.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 知人 - danh từ có nghĩa là "người quen" hoặc "bạn"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- とても - muito
- 親切 - adjetivo que significa "amável" ou "gentil" - dễ thương
- です - động từ chỉ trạng thái hoặc hành động hiện tại, trong trường hợp này là "là"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 知人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bạn; đã biết" é "(知人) chijin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![知人](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/46.png)