Bản dịch và Ý nghĩa của: 知らせる - shiraseru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 知らせる (shiraseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiraseru

Kana: しらせる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

知らせる

Bản dịch / Ý nghĩa: thông báo; cho lời khuyên

Ý nghĩa tiếng Anh: to notify;to advise

Definição: Định nghĩa: Thông báo. Hơn nữa, hãy cho tôi biết.

Giải thích và từ nguyên - (知らせる) shiraseru

Từ tiếng Nhật 知ら (shiraseru) là một động từ có nghĩa là "thông báo", "thông báo" hoặc "cảnh báo". Từ nguyên của nó được sáng tác bởi Kanjis (CHI), có nghĩa là "kiến thức" hoặc "kiến thức" và せる (seru), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Họ cùng nhau tạo thành động từ shiraseru, được sử dụng để chỉ ra hành động truyền thông tin hoặc kiến ​​thức cho ai đó. Động từ này có thể được kết hợp trong các thời điểm và hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Viết tiếng Nhật - (知らせる) shiraseru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (知らせる) shiraseru:

Conjugação verbal de 知らせる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 知らせる (shiraseru)

  • 知らせる - Cách từ điển
  • 知らせます - Forma educada ます
  • 知らせた - Quá khứ
  • 知らせて - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (知らせる) shiraseru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

告げる; 伝える; 知る; 教える; 通知する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 知らせる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しらせる shiraseru

Câu ví dụ - (知らせる) shiraseru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

広告は消費者に製品やサービスを知らせるために重要です。

Koukoku wa shouhisha ni seihin ya saabisu wo shiraseru tame ni juuyou desu

Quảng cáo là quan trọng để thông tin cho người tiêu dùng về sản phẩm và dịch vụ.

Quảng cáo là quan trọng để thông báo cho người tiêu dùng về các sản phẩm và dịch vụ.

  • 広告 (koukoku) - publicidade
  • は (wa) - Título do tópico
  • 消費者 (shouhisha) - consumidores
  • に (ni) - Título de destino
  • 製品 (seihin) - sản phẩm
  • や (ya) - Título de enumeração
  • サービス (saabisu) - dịch vụ
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 知らせる (shiraseru) - informar
  • ために (tameni) - cho
  • 重要 (juuyou) - quan trọng
  • です (desu) - verbo ser ou estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 知らせる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

這う

Kana: はう

Romaji: hau

Nghĩa:

trườn; bò

泳ぐ

Kana: およぐ

Romaji: oyogu

Nghĩa:

bơi

掛かる

Kana: かかる

Romaji: kakaru

Nghĩa:

mất (ví dụ: thời gian, tiền bạc, v.v.); treo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thông báo; cho lời khuyên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thông báo; cho lời khuyên" é "(知らせる) shiraseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(知らせる) shiraseru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
知らせる