Bản dịch và Ý nghĩa của: 矢印 - yajirushi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 矢印 (yajirushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yajirushi

Kana: やじるし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

矢印

Bản dịch / Ý nghĩa: mũi tên chỉ đạo

Ý nghĩa tiếng Anh: directing arrow

Definição: Định nghĩa: Um símbolo que indica que um objeto ou evento está indo em uma determinada direção. Um símbolo que indica que um objeto ou evento está indo em uma determinada direção.

Giải thích và từ nguyên - (矢印) yajirushi

矢印 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 矢 (ya) có nghĩa là "mũi tên" và 十字 (juuji) có nghĩa là "chữ thập". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "mũi tên" hoặc "chỉ báo". Từ này thường được sử dụng trong các biển báo và giao diện người dùng để chỉ hướng hoặc chuyển động.

Viết tiếng Nhật - (矢印) yajirushi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (矢印) yajirushi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (矢印) yajirushi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

矢印; 矢の先; 矢の先端; 矢の方向; 矢の方向性; 矢の向き; 矢の指し示す方向; 矢の先を指す記号; 矢印記号; 矢印マーク; 矢印シンボル; 矢印アイコン; 矢印形; 矢印線; 矢印模様; 矢印図形.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 矢印

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やじるし yajirushi

Câu ví dụ - (矢印) yajirushi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

矢印をフォローしてください。

Yajirushi wo forō shite kudasai

Hãy làm theo mũi tên.

Theo mũi tên.

  • 矢印 (yajirushi) - mũi tên
  • を (wo) - Título do objeto
  • フォロー (foroo) - theo
  • してください (shite kudasai) - làm ơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 矢印 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

冴える

Kana: さえる

Romaji: saeru

Nghĩa:

được rõ ràng; được thanh thản; bị lạnh; có thể

様々

Kana: さまざま

Romaji: samazama

Nghĩa:

đa dạng; nhiều

直後

Kana: ちょくご

Romaji: chokugo

Nghĩa:

Ngay sau đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mũi tên chỉ đạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mũi tên chỉ đạo" é "(矢印) yajirushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(矢印) yajirushi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
矢印