Bản dịch và Ý nghĩa của: 瞑る - tsuburu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 瞑る (tsuburu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuburu

Kana: つぶる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

瞑る

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhắm mắt lại

Ý nghĩa tiếng Anh: to close the eyes

Definição: Định nghĩa: Đóng mắt và nghỉ ngơi vì bạn mệt mỏi hoặc ốm đau.

Giải thích và từ nguyên - (瞑る) tsuburu

瞑る (ひたむく) Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "nhắm mắt" hoặc "thiền định". Từ này bao gồm kanjis, có nghĩa là "mắt cận cảnh" và むく, có nghĩa là "chuyển sang". Bài đọc La Mã ở Hiragana là "Hitamuku". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, chẳng hạn như thực hành thiền định hoặc nghi lễ shinto.

Viết tiếng Nhật - (瞑る) tsuburu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (瞑る) tsuburu:

Conjugação verbal de 瞑る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 瞑る (tsuburu)

  • Đúng
  • ませる - hình thức gây ra
  • める - Dạng tiềm năng
  • まない - thì hiện tại phủ định
  • よう - Hình thái muốn
  • nếu

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (瞑る) tsuburu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

黙る; 閉じる; 目を閉じる; 静かにする; 静止する; 沈黙する; 沈静する; 静寂する; 静止させる; 静かにさせる; 静かになる; 静かにしている; 静かにならせる; 静かにさせる; 静かにする; 静かにしている; 静かになる; 静かにならせる; 静かにさせる; 静かにする; 静かにしている; 静かになる; 静かにならせる; 静かにさせる; 静かにする; 静

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 瞑る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つぶる tsuburu

Câu ví dụ - (瞑る) tsuburu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

瞑ることで心を落ち着かせることができます。

Meiru koto de kokoro wo ochitsukaseru koto ga dekimasu

Bạn có thể làm dịu trái tim của bạn đóng cửa.

  • 瞑る (hirou) - đóng mắt
  • ことで (koto de) - bằng cách của
  • 心 (kokoro) - tim, tam
  • を (wo) - Título do objeto
  • 落ち着かせる (ochitsukaseru) - acalmar
  • ことができます (koto ga dekimasu) - có thể thực hiện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 瞑る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

見習う

Kana: みならう

Romaji: minarau

Nghĩa:

Để làm theo ví dụ của người khác

慎む

Kana: つつしむ

Romaji: tsutsushimu

Nghĩa:

coi chừng; trong sạch hay kín đáo; kiêng hoặc kiêng

汲む

Kana: くむ

Romaji: kumu

Nghĩa:

vẽ nước); để đưa ra một sự xuống cấp; lặn; bơm; cùng nhau uống rượu; coi như; thông cảm với

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhắm mắt lại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhắm mắt lại" é "(瞑る) tsuburu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(瞑る) tsuburu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
瞑る