Bản dịch và Ý nghĩa của: 睡眠 - suimin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 睡眠 (suimin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suimin

Kana: すいみん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

睡眠

Bản dịch / Ý nghĩa: ngủ

Ý nghĩa tiếng Anh: sleep

Definição: Định nghĩa: Trạng thái nghỉ ngơi của cơ thể và tâm trí xảy ra trong giấc ngủ.

Giải thích và từ nguyên - (睡眠) suimin

睡眠 (すいみん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngủ" hoặc "ngủ". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 睡 (sui) nghĩa là "ngủ" và 眠 (min) nghĩa là "ngủ". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "suimin" trong hiragana. Từ này sau đó được chuyển thể sang chữ Hán trong thời kỳ Edo (1603-1868). Giấc ngủ là một phần quan trọng đối với sức khỏe và tinh thần của con người, và từ 睡眠 thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học để chỉ giấc ngủ.

Viết tiếng Nhật - (睡眠) suimin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (睡眠) suimin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (睡眠) suimin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

眠り; 休息; 眠ること; 寝ること

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 睡眠

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すいみん suimin

Câu ví dụ - (睡眠) suimin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

睡眠は健康にとって非常に重要です。

Suimin wa kenkou ni totte hijou ni juuyou desu

Giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe của bạn.

  • 睡眠 (suimin) - hơi thở, giấc ngủ sâu, ngủ
  • は (wa) - Título do tópico
  • 健康 (kenkou) - sức khỏe, trạng thái sức khỏe
  • にとって (ni totte) - đối với
  • 非常に (hijou ni) - rất
  • 重要 (juuyou) - quan trọng, cần thiết
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 睡眠 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

紙幣

Kana: しへい

Romaji: shihei

Nghĩa:

Tiền giấy; lớp; tài khoản

Kana: かたち

Romaji: katachi

Nghĩa:

hình thức; Định dạng; nhân vật; kiểu

資金

Kana: しきん

Romaji: shikin

Nghĩa:

tiền; thủ đô

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngủ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngủ" é "(睡眠) suimin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(睡眠) suimin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
睡眠