Bản dịch và Ý nghĩa của: 着目 - chakumoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 着目 (chakumoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chakumoku

Kana: ちゃくもく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

着目

Bản dịch / Ý nghĩa: chú ý

Ý nghĩa tiếng Anh: attention

Definição: Định nghĩa: Chú ý. Đặc biệt là quyết định về vấn đề và mục tiêu và lập kế hoạch và hành động phù hợp.

Giải thích và từ nguyên - (着目) chakumoku

着目 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "mặc quần áo" hoặc "mặc" và 目, có nghĩa là "mắt" hoặc "sự chú ý". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "chú ý" hoặc "tập trung vào một cái gì đó." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc học thuật để chỉ ra tầm quan trọng của việc tập trung vào một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ ý tưởng "mặc quần áo" để tập trung vào một cái gì đó cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (着目) chakumoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (着目) chakumoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (着目) chakumoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

注目; 注意; 眼差し; 視線

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 着目

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゃくもく chakumoku

Câu ví dụ - (着目) chakumoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 着目 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

セクション

Kana: セクション

Romaji: sekusyon

Nghĩa:

phần

蒸気

Kana: じょうき

Romaji: jyouki

Nghĩa:

vapor;vaporização

紙屑

Kana: かみくず

Romaji: kamikuzu

Nghĩa:

rác thải

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chú ý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chú ý" é "(着目) chakumoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(着目) chakumoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
着目