Bản dịch và Ý nghĩa của: 着替える - kikaeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 着替える (kikaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kikaeru
Kana: きかえる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Thay đồ
Ý nghĩa tiếng Anh: to change one's clothes
Definição: Định nghĩa: Để đồ khác nhau.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (着替える) kikaeru
Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "thay quần áo". Từ này bao gồm Kanjis (Chaku), có nghĩa là "mặc quần áo" và 替 (kae), có nghĩa là "thay đổi". Phát âm chính xác là "ki-ga-e-rr".Viết tiếng Nhật - (着替える) kikaeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (着替える) kikaeru:
Conjugação verbal de 着替える
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 着替える (kikaeru)
- 替えます - Trừ thanh toán.
- 替えません - Forma negativa
- 替えました - Quá khứ
- 替えませんでした - Hình thức phủ định quá khứ
- 替えましょう - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (着替える) kikaeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
着替わる; 着替える; 着換える; 着替; 着替ます; 着替えます; 着換; 着換わる; 着換えます; 着換える
Các từ có chứa: 着替える
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きかえる kikaeru
Câu ví dụ - (着替える) kikaeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は着替える必要があります。
Watashi wa kigaeru hitsuyō ga arimasu
Tôi cần thay quần áo.
- 私 - 私 (watashi)
- は - Tópico
- 着替える - mudar de roupa
- 必要 - substantivo que significa "necessidade" - "precisão"
- が - O sujeito que indica que "necessidade" é o sujeito da frase.
- あります - "Existir" ou "ter" dans la forma educada.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 着替える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Thay đồ" é "(着替える) kikaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.