Bản dịch và Ý nghĩa của: 着席 - chakuseki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 着席 (chakuseki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chakuseki
Kana: ちゃくせき
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Ngồi xuống; ngồi
Ý nghĩa tiếng Anh: sit down;seat
Definição: Định nghĩa: Sentar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (着席) chakuseki
Từ tiếng Nhật 着席 (Chakuseki) được tạo thành từ hai kanjis: 着 (chaku) có nghĩa là "mặc quần áo, đặt" và 席 (seki) có nghĩa là "chỗ ngồi, địa điểm". Cùng nhau, có nghĩa là "ngồi" hoặc "chiếm chỗ ngồi". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như lớp học, các cuộc họp kinh doanh và nghi lễ. Điều quan trọng là phải đề cập rằng lệnh Kanjis được cố định và không thể thay đổi.Viết tiếng Nhật - (着席) chakuseki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (着席) chakuseki:
Conjugação verbal de 着席
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 着席 (chakuseki)
- Presente: Ngồi xuống
- 過去形 passado: Ngồi xuống
- Tương lai: ngồi xuống
- Mệnh lệnh: Ngồi xuống
- giả định: nếu ngồi xuống
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (着席) chakuseki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
座る; 座席につく; 座り込む
Các từ có chứa: 着席
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゃくせき chakuseki
Câu ví dụ - (着席) chakuseki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
着席してください。
Chakuseki shite kudasai
Vui lòng ngồi xuống.
- 着席 - significa "sentar-se" em japonês.
- して - là một hình thức của động từ "làm" trong tiếng Nhật.
- ください - là một cách lịch sự để yêu cầu điều gì đó trong tiếng Nhật, tương đương với "por favor" trong tiếng Bồ Đào Nha.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 着席 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Ngồi xuống; ngồi" é "(着席) chakuseki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.