Bản dịch và Ý nghĩa của: 着工 - chakkou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 着工 (chakkou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chakkou
Kana: ちゃっこう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bắt đầu công việc (xây dựng)
Ý nghĩa tiếng Anh: start of (construction) work
Definição: Định nghĩa: Bắt đầu công việc xây dựng, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (着工) chakkou
Từ tiếng Nhật 着工 (Chakkou) bao gồm chữ tượng hình 着 (Chaku) có nghĩa là "mặc quần áo" hoặc "đặt" và 工 (kou) có nghĩa là "làm việc" hoặc "xây dựng". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến sự khởi đầu của việc xây dựng một dự án hoặc công việc. Nói cách khác, đó là thời điểm các hoạt động xây dựng bắt đầu được thực hiện ở một nơi cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật dân dụng và kiến trúc.Viết tiếng Nhật - (着工) chakkou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (着工) chakkou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (着工) chakkou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
開始; 始動; 起工
Các từ có chứa: 着工
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゃっこう chakkou
Câu ví dụ - (着工) chakkou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
着工したばかりです。
Chakkou shita bakari desu
Chúng tôi mới bắt đầu xây dựng.
Tôi mới bắt đầu xây dựng.
- 着工 - nghĩa là "bắt đầu xây dựng".
- した - đó là dạng quá khứ của động từ "suru", có nghĩa là "làm".
- ばかり - đó là một phần tử chỉ rằng điều gì đó vừa xảy ra. Trong trường hợp này, "vừa mới bắt đầu".
- です - là một cách lịch sự để nói "là" hay "đang".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 着工 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bắt đầu công việc (xây dựng)" é "(着工) chakkou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.