Bản dịch và Ý nghĩa của: 着々 - chakuchaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 着々 (chakuchaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chakuchaku

Kana: ちゃくちゃく

Kiểu: trạng từ.

L: Campo não encontrado.

着々

Bản dịch / Ý nghĩa: liên tục

Ý nghĩa tiếng Anh: steadily

Definição: Định nghĩa: Một từ diễn tả sự tiến triển ổn định của mọi thứ.

Giải thích và từ nguyên - (着々) chakuchaku

(Chaku Chaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không đổi", "dần dần" hoặc "chậm nhưng an toàn". Từ này được tạo thành từ Kanjis (Chaku), có nghĩa là "mặc quần áo" hoặc "đến", và 々, đó là một chữ tượng hình lặp đi lặp lại được sử dụng để chỉ ra sự lặp lại của kanji trước đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả tiến trình liên tục và dần dần trong một dự án hoặc mục tiêu hoặc để mô tả một người làm việc liên tục và kiên trì để đạt được mục tiêu của họ.

Viết tiếng Nhật - (着々) chakuchaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (着々) chakuchaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (着々) chakuchaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

着実; じゃくじゃく; しっかり; しっかりと; じっくり; きちんと; まじめに; しっかりめ; しっかりした; ちゃんと; しっかりとした; しっかりと進む; しっかりとした進歩; しっかりとした進展; しっかりとした前進; しっかりとした発展; しっかりとした成長; しっかりとした進歩を遂げる; しっかりとした進展を遂げる; しっかりとした前進を遂げる; しっかりと

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 着々

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゃくちゃく chakuchaku

Câu ví dụ - (着々) chakuchaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

着々と目標に近づいている。

Chakuchaku to mokuhyou ni chikazuite iru

Tôi liên tục tiến tới mục tiêu của mình.

Nó liên tục tiếp cận mục tiêu.

  • 着々と - dần dần
  • 目標 - danh từ có nghĩa là "mục tiêu" hoặc "đích đến"
  • に - Título que indica a direção ou o alvo da ação
  • 近づいている - đang gần đến

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 着々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ.

ぐっすり

Kana: ぐっすり

Romaji: gussuri

Nghĩa:

ngủ say; ngũ Mau

適宜

Kana: てきぎ

Romaji: tekigi

Nghĩa:

sự thích hợp

はっきり

Kana: はっきり

Romaji: hakkiri

Nghĩa:

rõ ràng; rõ ràng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "liên tục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "liên tục" é "(着々) chakuchaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(着々) chakuchaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
着々