Bản dịch và Ý nghĩa của: 眼鏡 - gankyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 眼鏡 (gankyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gankyou

Kana: がんきょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

眼鏡

Bản dịch / Ý nghĩa: trình diễn; kính

Ý nghĩa tiếng Anh: spectacles;glasses

Definição: Định nghĩa: Công cụ hỗ trợ cho mắt. Thường được sử dụng để sửa chữa thị lực.

Giải thích và từ nguyên - (眼鏡) gankyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kính". Phần đầu tiên của từ, 眼 (gan), có nghĩa là "mắt" và phần thứ hai, 鏡 (kyou), có nghĩa là "gương". Từ này được tạo thành từ hai Kanjis, các nhân vật Trung Quốc được áp dụng bằng tiếng Nhật. Từ 眼鏡 được viết bằng Hiragana là がんきょう (gankyō) và katakana là ガンキョウ.

Viết tiếng Nhật - (眼鏡) gankyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (眼鏡) gankyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (眼鏡) gankyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

メガネ; 眼鏡; めがね

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 眼鏡

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がんきょう gankyou

Câu ví dụ - (眼鏡) gankyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

眼鏡をかけると視界がクリアになる。

Megane wo kakeru to shikai ga kuria ni naru

Đeo kính làm cho tầm nhìn của bạn rõ ràng.

  • 眼鏡 - kính
  • を - Título do objeto
  • かける - đặt (kính mắt)
  • と - Título da comparação
  • 視界 - tầm nhìn
  • が - Título do assunto
  • クリア - claro
  • に - Phó từ
  • なる - tro-nen

彼女は眼鏡を掛けている。

Kanojo wa megane o kakette iru

Cô ấy đang đeo kính.

Cô ấy đeo kính.

  • 彼女 - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
  • は - Artigo
  • 眼鏡 - "óculos" significa "メガネ" em japonês.
  • を - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
  • 掛けている - đang treo

私は眼鏡を掛ける必要があります。

Watashi wa megane wo kakeru hitsuyou ga arimasu

Tôi cần đeo kính.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 眼鏡 (megane) - óculos - kính mắt
  • を (wo) - Artigo definido singular que indica o objeto da ação, neste caso "óculos"
  • 掛ける (kakeru) - O verbo é "usar".
  • 必要 (hitsuyou) - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
  • が (ga) - Título do sujeito que indica o sujeito da ação, neste caso "eu"
  • あります (arimasu) - ter

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 眼鏡 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

一層

Kana: いっそう

Romaji: issou

Nghĩa:

hơn rất nhiều; hơn nữa; nhiều hơn và nhiều hơn nữa

Kana: す

Romaji: su

Nghĩa:

đứa trẻ; ra mắt; nơi sáng tạo; tổ ong; Mạng nhện; Cái hang; ám ảnh

暴風

Kana: ぼうふう

Romaji: boufuu

Nghĩa:

bão; Bão gió; cơn lốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trình diễn; kính" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trình diễn; kính" é "(眼鏡) gankyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(眼鏡) gankyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
眼鏡