Bản dịch và Ý nghĩa của: 眼球 - gankyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 眼球 (gankyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gankyuu

Kana: がんきゅう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

眼球

Bản dịch / Ý nghĩa: nhãn cầu

Ý nghĩa tiếng Anh: eyeball

Definição: Định nghĩa: Một cơ quan cầu bên trong mắt. Kiểm soát thị lực.

Giải thích và từ nguyên - (眼球) gankyuu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 眼 (gan) có nghĩa là "mắt" và 球 (kyuu) có nghĩa là "hình cầu". Do đó, nghĩa đen của 眼球 là "hình cầu của mắt". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ nhãn cầu.

Viết tiếng Nhật - (眼球) gankyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (眼球) gankyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (眼球) gankyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

瞳球; 目玉; 目球; 眼玉; 眼珠; 眼球球; 眼球体; 眼球球体; 眼球部; 眼球状; 眼球状の; 眼球状のもの; 眼球状のものに関する; 眼球状のものに関する疾患; 眼球状のものに関する障害; 眼球状のものに関する異常; 眼球状のものに関する病気; 眼球状のものに関する症状; 眼球状のものに関する症候; 眼球状

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 眼球

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がんきゅう gankyuu

Câu ví dụ - (眼球) gankyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

眼球は人間の重要な器官です。

Gankyū wa ningen no jūyōna kikan desu

Mắt là cơ quan quan trọng của con người.

  • 眼球 (gankyuu) - con mắt
  • は (wa) - Título do tópico
  • 人間 (ningen) - ser humano
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 重要な (juuyouna) - quan trọng
  • 器官 (kikan) - đàn organ
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 眼球 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

手元

Kana: てもと

Romaji: temoto

Nghĩa:

có sẵn; bàn tay; ở nhà

採用

Kana: さいよう

Romaji: saiyou

Nghĩa:

sử dụng; nhận nuôi

休み

Kana: やすみ

Romaji: yasumi

Nghĩa:

Nghỉ ngơi; khoảng; sự cứu tế; đình chỉ; kì nghỉ; ngày lễ; vắng mặt; thay đổi.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhãn cầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhãn cầu" é "(眼球) gankyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(眼球) gankyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
眼球