Bản dịch và Ý nghĩa của: 眠たい - nemutai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 眠たい (nemutai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nemutai
Kana: ねむたい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: buồn ngủ
Ý nghĩa tiếng Anh: sleepy
Definição: Định nghĩa: Tôi mệt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (眠たい) nemutai
眠たい (ねむたい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "buồn ngủ" hoặc "buồn ngủ". Từ này được hình thành bởi sự kết hợp của kanjis (giấc ngủ) và たい (hậu tố biểu thị trạng thái ham muốn hoặc ý chí). Phát âm chính xác là "ne-ni-ta-i".Viết tiếng Nhật - (眠たい) nemutai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (眠たい) nemutai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (眠たい) nemutai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
眠い; 眠気がある; 眠気を感じる; 眠そう; 眠たそう; 眠たくなる; 眠たくてたまらない; 眠たくて仕方がない; 眠くてたまらない; 眠くて仕方がない; 眠くなる.
Các từ có chứa: 眠たい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ねむたい nemutai
Câu ví dụ - (眠たい) nemutai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 眠たい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "buồn ngủ" é "(眠たい) nemutai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![眠たい](https://skdesu.com/nihongoimg/5085-5383/122.png)