Bản dịch và Ý nghĩa của: 真心 - makokoro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 真心 (makokoro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: makokoro

Kana: まこころ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

真心

Bản dịch / Ý nghĩa: sinceridade; devoção

Ý nghĩa tiếng Anh: sincerity;devotion

Definição: Định nghĩa: Tình yêu và lòng trắc ẩn chân thành.

Giải thích và từ nguyên - (真心) makokoro

真心 (しんせい) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 真 (しん) có nghĩa là "true" và 心 (こころ) có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí". Cùng nhau, 真心 đại diện cho ý tưởng về "sự chân thành" hoặc "cảm giác thực sự". Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự trung thực và tính xác thực của một cảm giác hoặc hành động. Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Tòa án Hoàng gia Nhật Bản coi trọng sự chân thành và trung thực. Từ 真心 thường được sử dụng trong các biểu thức như 真心をてて (しんせいこめててて), có nghĩa là "với sự chân thành" hoặc "với tất cả trái tim".

Viết tiếng Nhật - (真心) makokoro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (真心) makokoro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (真心) makokoro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

誠意; 心から; 本心

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 真心

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まこころ makokoro

Câu ví dụ - (真心) makokoro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 真心 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

感情

Kana: かんじょう

Romaji: kanjyou

Nghĩa:

Những cảm xúc); cảm xúc); cảm giác

反響

Kana: はんきょう

Romaji: hankyou

Nghĩa:

tiếng vang; âm vang; hậu quả; sự phản ứng lại; ảnh hưởng

自分

Kana: じぶん

Romaji: jibun

Nghĩa:

riêng tôi; cho chính mình

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sinceridade; devoção" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sinceridade; devoção" é "(真心) makokoro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(真心) makokoro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
sinceridade