Bản dịch và Ý nghĩa của: 真似る - maneru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 真似る (maneru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: maneru
Kana: まねる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bắt chước
Ý nghĩa tiếng Anh: to mimic;to imitate
Definição: Định nghĩa: Để phản ánh lời nói và hành động của người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (真似る) maneru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bắt chước" hoặc "sao chép". Từ này được sáng tác bởi kanjis (true) và 似る (tương tự). Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "Maneu" trong Kana (viết ngữ âm Nhật Bản). Theo thời gian, từ phát triển thành "Maneu" trong Kanji (văn bản tư tưởng Nhật Bản) và cuối cùng là hình thức hiện tại, "Maneu". Từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong các bối cảnh liên quan đến bắt chước, chẳng hạn như trong nhà hát, âm nhạc và nghệ thuật.Viết tiếng Nhật - (真似る) maneru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (真似る) maneru:
Conjugação verbal de 真似る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 真似る (maneru)
- 真似る - Hình cơ bản
- 真似た - Quá khứ
- 真似て - 形式て命令形
- 真似ます - Forma educada
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (真似る) maneru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
まねる; 模倣する; 真似する; まねっこする; まねをする; まねをしてみる; まねをすること; まねをする行為; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; まねをすること; ま
Các từ có chứa: 真似る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: まねる maneru
Câu ví dụ - (真似る) maneru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 真似る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bắt chước" é "(真似る) maneru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.