Bản dịch và Ý nghĩa của: 真ん中 - mannaka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 真ん中 (mannaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mannaka

Kana: まんなか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

真ん中

Bản dịch / Ý nghĩa: khá; trung tâm; lưng chừng

Ý nghĩa tiếng Anh: middle;centre;mid-way

Definição: Định nghĩa: Vị trí cách xa tâm bằng nhau.

Giải thích và từ nguyên - (真ん中) mannaka

真ん中 (まんなか) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giữa" hoặc "trung tâm". Nó bao gồm chữ kanji 真 (đúng, chính hãng) và 中 (trung tâm, trung tâm). Cách đọc của từ được hình thành bằng cách ghép các cách đọc của chữ Hán, với "ma" đọc là 真 và "naka" đọc là 中. Từ này thường được dùng để chỉ điểm trung tâm của một thứ gì đó, dù là vật chất hay trừu tượng, chẳng hạn như trung tâm của căn phòng, giữa cuộc trò chuyện hoặc điểm giữa của một dòng.

Viết tiếng Nhật - (真ん中) mannaka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (真ん中) mannaka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (真ん中) mannaka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

中央; 中心; 中央部; 中央地; 中央点; 中央位置; 中央核心; 中央部分; 中央部位; 中央地点; 中央に; 中央に位置する; 中央にある; 中央にある場所; 中央にある部分; 中央に位置する場所; 中央に位置する部分; 中央にある中心部; 中央にある中心地; 中央にある中心部分; 中央にある中心位置; 中央にある中心核心; 中央にある中心部位; 中央にある中心地点.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 真ん中

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まんなか mannaka

Câu ví dụ - (真ん中) mannaka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

真ん中に立っている人が見えますか?

Mannaka ni tatte iru hito ga miemasu ka?

Bạn có nhìn thấy người đang đứng ở giữa không?

Bạn có thể thấy ai đó đang đứng ở giữa không?

  • 真ん中に - Cho biết vị trí ở trung tâm
  • 立っている - đứng
  • 人 - substantivo que significa "người"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 見えますか - "Được nhìn thấy" - Conjugated as "É visível" --> "Có thể nhìn thấy"
  • ? - ponto de interrogação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 真ん中 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

無い

Kana: ない

Romaji: nai

Nghĩa:

Không có; nó không có

損失

Kana: そんしつ

Romaji: sonshitsu

Nghĩa:

sự mất mát

滑稽

Kana: こっけい

Romaji: kokkei

Nghĩa:

buồn cười; hài hước; hài hước; buồn cười; lố bịch; nói đùa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khá; trung tâm; lưng chừng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khá; trung tâm; lưng chừng" é "(真ん中) mannaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(真ん中) mannaka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
真ん中