Bản dịch và Ý nghĩa của: 看板 - kanban

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 看板 (kanban) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanban

Kana: かんばん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

看板

Bản dịch / Ý nghĩa: tín hiệu; biển báo; tấm cửa; Áp phích; biển quảng cáo; vẻ bề ngoài; hình đầu người; chính sách; sự thu hút; thời gian đóng cửa

Ý nghĩa tiếng Anh: sign;signboard;doorplate;poster;billboard;appearance;figurehead;policy;attraction;closing time

Definição: Định nghĩa: Một bảng hiển thị quảng cáo và thông tin được đăng trước cửa hàng hoặc văn phòng thương mại.

Giải thích và từ nguyên - (看板) kanban

看板 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "biển chỉ dẫn" hoặc "bảng quảng cáo". Từ này bao gồm chữ kanji 看 (kan) có nghĩa là "quan sát" hoặc "quan sát" và 板 (ban) có nghĩa là "bảng" hoặc "bảng". Nguồn gốc của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi các cửa hàng bắt đầu sử dụng biển hiệu bằng gỗ với tên và thông tin của họ để thu hút khách hàng. Theo thời gian, những dấu hiệu này đã phát triển để bao gồm thông tin về sản phẩm và dịch vụ, trở thành một hình thức quảng cáo phổ biến ở Nhật Bản. Ngày nay, các biển báo phổ biến trên toàn quốc, từ các cửa hàng nhỏ trong khu dân cư đến các tập đoàn lớn.

Viết tiếng Nhật - (看板) kanban

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (看板) kanban:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (看板) kanban

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

看板板; 広告板; 掲示板; 表示板; 告示板

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 看板

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんばん kanban

Câu ví dụ - (看板) kanban

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この看板はとても美しいです。

Kono kanban wa totemo utsukushii desu

Bảng này rất đẹp.

Dấu hiệu này rất đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 看板 - "placa" --> "placa" "cartaz" --> "cartaz"
  • は - Frase de tópic que indica que o tema da frase é "este sinal"
  • とても - muito
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - verbo de ser ou estar no presente -> động từ "ser" hoặc "estar" ở hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 看板 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

競技

Kana: きょうぎ

Romaji: kyougi

Nghĩa:

trò chơi; thư tín; cuộc thi

団体

Kana: だんたい

Romaji: dantai

Nghĩa:

tổ chức; Sự kết hợp

呆れる

Kana: あきれる

Romaji: akireru

Nghĩa:

kinh ngạc; bị sốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tín hiệu; biển báo; tấm cửa; Áp phích; biển quảng cáo; vẻ bề ngoài; hình đầu người; chính sách; sự thu hút; thời gian đóng cửa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tín hiệu; biển báo; tấm cửa; Áp phích; biển quảng cáo; vẻ bề ngoài; hình đầu người; chính sách; sự thu hút; thời gian đóng cửa" é "(看板) kanban". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(看板) kanban", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
看板