Bản dịch và Ý nghĩa của: 眉 - mayu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 眉 (mayu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mayu
Kana: まゆ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lông mày
Ý nghĩa tiếng Anh: eyebrow
Definição: Định nghĩa: Lớp xương và da phẳng phía trên mắt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (眉) mayu
Từ tiếng Nhật 眉 (Mayu) có nghĩa là "lông mày". Nó được tạo thành từ kanjis, có nghĩa là "mắt" và 味, có nghĩa là "hương vị" hoặc "hương vị". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi tính thẩm mỹ của lông mày mỏng và cong được coi là hấp dẫn đối với phụ nữ của tòa án. Kể từ đó, từ đã được sử dụng để mô tả lông mày nói chung, cũng như thể hiện cảm xúc và cảm xúc thông qua hình dạng và vị trí của lông mày.Viết tiếng Nhật - (眉) mayu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (眉) mayu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (眉) mayu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
眉毛; まゆ; マユ; mayu
Các từ có chứa: 眉
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: まゆ mayu
Câu ví dụ - (眉) mayu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 眉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lông mày" é "(眉) mayu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![眉](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/284.png)