Bản dịch và Ý nghĩa của: 省略 - shouryaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 省略 (shouryaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shouryaku

Kana: しょうりゃく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

省略

Bản dịch / Ý nghĩa: bỏ sót; Chữ viết tắt; bản tóm tắt

Ý nghĩa tiếng Anh: omission;abbreviation;abridgment

Definição: Định nghĩa: Por favor, forneça mais contexto ou verifique se você digitou corretamente a frase em português para que eu possa traduzir.

Giải thích và từ nguyên - (省略) shouryaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thiếu sót" hoặc "viết tắt". Phần đầu tiên của từ, 省, có nghĩa là "phụ tùng" hoặc "lưu" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "viết tắt". Cùng nhau, hai phần tạo thành ý tưởng "Lưu từ" hoặc "tóm tắt thông tin". Từ 省略 thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ một hình thức giao tiếp ngắn gọn hơn hoặc để mô tả việc loại bỏ thông tin không cần thiết.

Viết tiếng Nhật - (省略) shouryaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (省略) shouryaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (省略) shouryaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

省略する; 省く; 省くる; 省みる; 省略化する; 省略形; 省略法; 省略語; 省略例; 省略表記; 省略文; 省略点; 省略符号; 省略版; 省略版画; 省略版図; 省略版画家; 省略版画師; 省略版画展; 省略版画展覧会.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 省略

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうりゃく shouryaku

Câu ví dụ - (省略) shouryaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 省略 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

標本

Kana: ひょうほん

Romaji: hyouhon

Nghĩa:

ví dụ; mẫu vật

兄弟

Kana: きょうだい

Romaji: kyoudai

Nghĩa:

anh em

寒帯

Kana: かんたい

Romaji: kantai

Nghĩa:

Vùng lạnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bỏ sót; Chữ viết tắt; bản tóm tắt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bỏ sót; Chữ viết tắt; bản tóm tắt" é "(省略) shouryaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(省略) shouryaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
省略