Bản dịch và Ý nghĩa của: 省みる - kaerimiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 省みる (kaerimiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaerimiru
Kana: かえりみる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phản ánh
Ý nghĩa tiếng Anh: to reflect
Definição: Định nghĩa: Để suy nghĩ và phản ánh về suy nghĩ và hành động của mình.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (省みる) kaerimiru
Đó là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi kanjis (shou) và 見る (miru). Kanji có nghĩa là "phản ánh" hoặc "tiết kiệm" trong khi Kanji có nghĩa là "xem" hoặc "quan sát". Do đó, từ 省みる có thể được dịch là "phản ánh về một cái gì đó" hoặc "quan sát cẩn thận một cái gì đó." Nó thường được sử dụng để thể hiện ý tưởng nhìn vào quá khứ và suy ngẫm về những trải nghiệm sống để học hỏi từ họ và phát triển như một người.Viết tiếng Nhật - (省みる) kaerimiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (省みる) kaerimiru:
Conjugação verbal de 省みる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 省みる (kaerimiru)
- 省みます - Hình dáng mài mòn
- 省みない - Định dạng phủ định nai
- 省みよう Forma volitiva you
- 省みれば - Hình thức điều kiện reba
- 省みた - Quá khứ đâu rồi
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (省みる) kaerimiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
反省する; 反省する; 反省する; 反省する; 振り返る; 振り返る; 振り返る; 振り返る; 反省する; 反省する; 振り返る; 振り返る; 振り返る; 振り返る; 振り返る; 振り返る; 振り返る; 振り返る; 振り返る; 振り返る.
Các từ có chứa: 省みる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かえりみる kaerimiru
Câu ví dụ - (省みる) kaerimiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
自分の行動を省みることが大切です。
Jibun no kōdō o kangaeru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải phản ánh về hành động của chúng ta.
Điều quan trọng là phải phản ánh về hành động của bạn.
- 自分の行動 - hành vi của riêng mình
- を - Título do objeto
- 省みる - phản ánh
- こと - danh từ trừu tượng
- が - Título do assunto
- 大切 - quan trọng
- です - động từ "ser" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 省みる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phản ánh" é "(省みる) kaerimiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.