Bản dịch và Ý nghĩa của: 盾 - tate
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 盾 (tate) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tate
Kana: たて
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cái khiên; Buckler; Escutyon; cái cớ
Ý nghĩa tiếng Anh: shield;buckler;escutcheon;pretext
Definição: Định nghĩa: Uma arma usada para se proteger de ataques ou perigos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (盾) tate
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khiên". Từ này được tạo thành từ hai Kanjis: (Tate) có nghĩa là "khiên" và là một chữ tượng hình đại diện cho một lá chắn tròn có dây đeo ở trung tâm và Kanji (rừng) có nghĩa là "một lần nữa" hoặc "quá". Từ 盾 được sử dụng trong các biểu thức và cụm từ khác nhau trong tiếng Nhật, chẳng hạn như 盾になる (Tate Naru) có nghĩa là "trở thành một lá chắn" hoặc "bảo vệ ai đó". Từ này cũng được sử dụng trong các tên võ thuật Nhật Bản, chẳng hạn như Kendo (剣道), có nghĩa là "cách kiếm và khiên".Viết tiếng Nhật - (盾) tate
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (盾) tate:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (盾) tate
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
盾; たて; ジュン; たてもの; たてかべ
Các từ có chứa: 盾
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: むじゅん
Romaji: mujyun
Nghĩa:
mâu thuẫn; sự mâu thuẫn
Các từ có cách phát âm giống nhau: たて tate
Câu ví dụ - (盾) tate
Dưới đây là một số câu ví dụ:
盾を持って戦いましょう。
Tate wo motte tatakaimashou
Hãy chiến đấu với một lá chắn.
- 盾 (tate) - escudo - cờ đạo được
- を (wo) - Título do objeto
- 持って (motte) - segurando
- 戦いましょう (tatakaimashou) - vamos lutar
矛盾がある。
Mujun ga aru
Có một sự mâu thuẫn.
- 矛盾 (mujun) - "contradição" ou "inconsistência" > "mâu thuẫn" hoặc "không nhất quán"
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- ある (aru) - Existir - Tồn tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 盾 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cái khiên; Buckler; Escutyon; cái cớ" é "(盾) tate". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![盾](https://skdesu.com/nihongoimg/3889-4187/153.png)