Bản dịch và Ý nghĩa của: 相続 - souzoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 相続 (souzoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: souzoku
Kana: そうぞく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kế vị; di sản
Ý nghĩa tiếng Anh: succession;inheritance
Definição: Định nghĩa: Kế thừa di sản của một người đã qua đời hoặc của một người trở nên tàn tật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (相続) souzoku
相続 (そうぞく) Đó là một từ Nhật Bản đề cập đến sự kế thừa của hàng hóa và tài sản của một người sau khi anh ta chết. Từ này bao gồm Kanjis 相 (Sō), có nghĩa là "mối quan hệ" hoặc "thư từ" và 続 (zoku), có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "kế vị". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi sự kế vị của hàng hóa bị chi phối bởi các luật và phong tục cụ thể. Từ 相続 được tạo ra để mô tả quá trình kế thừa này và được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (相続) souzoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (相続) souzoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (相続) souzoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
相続; 遺産相続; 相続財産; 相続権; 遺産分割; 遺産相続手続き; 相続人; 相続税; 遺言相続; 遺産相続人; 遺産相続手続; 遺産相続権; 遺産相続税; 相続放棄; 相続分割; 遺産相続法; 遺産相続人の権利; 相続人の権利; 遺産相続に関する法律.
Các từ có chứa: 相続
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そうぞく souzoku
Câu ví dụ - (相続) souzoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
相続に関する手続きを完了しました。
Sōzoku ni kansuru tetsuzuki o kanryō shimashita
Thủ tục thừa kế đã được hoàn thành.
- 相続 (souzoku) - herança, sucessão
- に関する (ni kansuru) - relacionado a, sobre
- 手続き (tetsuzuki) - procedimento, processo
- を (wo) - Título do objeto direto
- 完了 (kanryou) - conclusão, finalização
- しました (shimashita) - feito
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 相続 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kế vị; di sản" é "(相続) souzoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![相続](https://skdesu.com/nihongoimg/3590-3888/210.png)