Bản dịch và Ý nghĩa của: 相撲 - sumou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 相撲 (sumou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sumou

Kana: すもう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

相撲

Bản dịch / Ý nghĩa: vật sumo

Ý nghĩa tiếng Anh: sumo wrestling

Definição: Định nghĩa: Võ thuật truyền thống Nhật Bản. Hai võ sĩ sumo cạnh tranh trên đấu trường, người chiến thắng được quyết định bằng cách đẩy hoặc đè người đối thủ.

Giải thích và từ nguyên - (相撲) sumou

相撲 Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến môn thể thao hiển thị được gọi là sumo. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (oh) có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "lẫn nhau" và 撲 (zumo) có nghĩa là "đánh bại" hoặc "tấn công". Họ cùng nhau tạo thành 相撲 (sumō) có thể được dịch là "đánh nhau" hoặc "các cuộc đình công lẫn nhau". Sumo là một môn thể thao truyền thống của Nhật Bản có từ hơn một nghìn năm và được đặc trưng bởi các máy bay chiến đấu hạng nặng cố gắng đẩy hoặc đánh bật đối thủ ra khỏi một vòng tròn đất sét. Sumo được coi là một môn thể thao quốc gia ở Nhật Bản và có nhiều người hâm mộ trên khắp thế giới.

Viết tiếng Nhật - (相撲) sumou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (相撲) sumou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (相撲) sumou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

角力; 大相撲; すもう

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 相撲

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すもう sumou

Câu ví dụ - (相撲) sumou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

横綱は相撲の最高位です。

Yokozuna wa sumou no saikoui desu

Yokozuna là người cao nhất trong đấu vật sumo.

  • 横綱 - Yokozuna (địa vị cao nhất trong môn sumo)
  • は - Título do tópico
  • 相撲 - Sumô (um tipo de luta japonesa)
  • の - Cerimônia de posse
  • 最高位 - Saikōi (vị trí cao nhất)
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 相撲 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

特定

Kana: とくてい

Romaji: tokutei

Nghĩa:

cụ thể; Đặc biệt; cụ thể

印象

Kana: いんしょう

Romaji: inshou

Nghĩa:

in

不安

Kana: ふあん

Romaji: fuan

Nghĩa:

sự lo lắng; bồn chồn; sự bất an; giật gân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vật sumo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vật sumo" é "(相撲) sumou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(相撲) sumou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
相撲